Bản dịch của từ Tested trong tiếng Việt
Tested

Tested (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bài kiểm tra.
Simple past and past participle of test.
The researchers tested the new social program in five different communities.
Các nhà nghiên cứu đã kiểm tra chương trình xã hội mới ở năm cộng đồng.
They did not test the survey results before presenting them to the public.
Họ đã không kiểm tra kết quả khảo sát trước khi công bố với công chúng.
Did the team test their social media strategy before launching it?
Đội ngũ đã kiểm tra chiến lược truyền thông xã hội của họ trước khi ra mắt chưa?
Dạng động từ của Tested (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Test |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Testing |
Họ từ
Từ "tested" là dạng quá khứ phân từ của động từ "test", có nghĩa là kiểm tra, thử nghiệm để đánh giá chất lượng hoặc năng lực của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, riêng ở Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện nhiều trong lĩnh vực giáo dục và khoa học.
Từ "tested" có nguồn gốc từ động từ "test" trong tiếng Anh, được bắt nguồn từ từ Latin "testari", có nghĩa là "chứng kiến" hoặc "khẳng định". Từ này tiếp tục phát triển qua tiếng Pháp cổ “tester”, chỉ việc kiểm tra hoặc đánh giá. Sự kết hợp giữa khía cạnh chứng thực và kiểm tra đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của "tested", phản ánh quy trình xác minh, kiểm tra tính chính xác hoặc độ tin cậy của một điều gì đó.
Từ "tested" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing. Trong Listening, từ này thường liên quan đến các tình huống đánh giá hoặc kiểm tra, trong khi trong Writing, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về nghiên cứu hoặc kết quả thí nghiệm. Ngoài ra, "tested" còn phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, khoa học và y tế, thường liên quan đến việc kiểm tra giả thuyết hoặc hiệu quả của một phương pháp nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



