Bản dịch của từ Test trong tiếng Việt
Test

Test(Noun)
Một bài kiểm tra để đo lường kiến thức hoặc khả năng của một người.
An examination to measure a persons knowledge or ability
Một cuộc thử nghiệm hoặc thí nghiệm
A trial or experiment
Một quy trình nhằm thiết lập chất lượng, hiệu suất hoặc độ tin cậy của một thứ gì đó.
A procedure intended to establish the quality performance or reliability of something
Một quy trình nhằm xác định chất lượng, hiệu suất hoặc độ tin cậy của một cái gì đó, đặc biệt là trước khi nó được đưa vào sử dụng rộng rãi.
A procedure intended to establish the quality performance or reliability of something especially before it is taken into widespread use
Một bộ câu hỏi hoặc bài tập đánh giá kỹ năng hoặc kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.
A set of questions or exercises evaluating skill or knowledge in a particular subject
Test(Verb)
Một cuộc thử nghiệm hoặc thí nghiệm
To undergo a trial or experiment
Một bài kiểm tra để đánh giá kiến thức hoặc khả năng của một người.
To assess someone’s knowledge or ability by examination
Một quy trình nhằm xác định chất lượng, hiệu suất hoặc độ tin cậy của một cái gì đó.
To take measures to check the quality performance or reliability of something
Một tập hợp các câu hỏi hoặc bài tập đánh giá kỹ năng hoặc kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.
To examine or evaluate the quality or performance of something
Một quy trình nhằm xác định chất lượng hoạt động hoặc độ tin cậy của một cái gì đó, đặc biệt là trước khi nó được đưa vào sử dụng rộng rãi.
To take measures or actions to investigate or evaluate something
Test(Adjective)
Một bài kiểm tra để đánh giá kiến thức hoặc khả năng của một người.
Used for testing purposes
Một cuộc thử nghiệm hoặc thí nghiệm
Having been tested for reliability or quality
