Bản dịch của từ Test trong tiếng Việt

Test

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Test(Noun)

tˈɛst
ˈtɛst
01

Một bài kiểm tra để đo lường kiến thức hoặc khả năng của một người.

An examination to measure a persons knowledge or ability

Ví dụ
02

Một cuộc thử nghiệm hoặc thí nghiệm

A trial or experiment

Ví dụ
03

Một quy trình nhằm thiết lập chất lượng, hiệu suất hoặc độ tin cậy của một thứ gì đó.

A procedure intended to establish the quality performance or reliability of something

Ví dụ
04

Một sự kiện hoặc phiên xét xử trong đó điều gì đó được đánh giá hoặc thẩm định.

An event or trial in which something is assessed or evaluated

Ví dụ
05

Một quy trình nhằm xác định chất lượng, hiệu suất hoặc độ tin cậy của một cái gì đó, đặc biệt là trước khi nó được đưa vào sử dụng rộng rãi.

A procedure intended to establish the quality performance or reliability of something especially before it is taken into widespread use

Ví dụ
06

Một bộ câu hỏi hoặc bài tập đánh giá kỹ năng hoặc kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.

A set of questions or exercises evaluating skill or knowledge in a particular subject

Ví dụ

Test(Verb)

tˈɛst
ˈtɛst
01

Một cuộc thử nghiệm hoặc thí nghiệm

To undergo a trial or experiment

Ví dụ
02

Một bài kiểm tra để đánh giá kiến thức hoặc khả năng của một người.

To assess someone’s knowledge or ability by examination

Ví dụ
03

Một quy trình nhằm xác định chất lượng, hiệu suất hoặc độ tin cậy của một cái gì đó.

To take measures to check the quality performance or reliability of something

Ví dụ
04

Một tập hợp các câu hỏi hoặc bài tập đánh giá kỹ năng hoặc kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.

To examine or evaluate the quality or performance of something

Ví dụ
05

Một quy trình nhằm xác định chất lượng hoạt động hoặc độ tin cậy của một cái gì đó, đặc biệt là trước khi nó được đưa vào sử dụng rộng rãi.

To take measures or actions to investigate or evaluate something

Ví dụ
06

Một sự kiện hoặc cuộc thử nghiệm trong đó một điều gì đó được đánh giá hoặc thẩm định.

To subject someone to a procedure to gauge their knowledge skill or capability

Ví dụ

Test(Adjective)

tˈɛst
ˈtɛst
01

Một quy trình nhằm xác định hiệu suất chất lượng hoặc độ tin cậy của một cái gì đó.

Relating to a test or tests

Ví dụ
02

Một bài kiểm tra để đánh giá kiến thức hoặc khả năng của một người.

Used for testing purposes

Ví dụ
03

Một cuộc thử nghiệm hoặc thí nghiệm

Having been tested for reliability or quality

Ví dụ