Bản dịch của từ Tetherball trong tiếng Việt

Tetherball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tetherball (Noun)

tˈɛðəɹbɑl
tˈɛðəɹbɑl
01

Trò chơi trong đó hai người dùng tay hoặc mái chèo để đánh một quả bóng treo trên một sợi dây từ một cột thẳng đứng, người chiến thắng là người đầu tiên quấn dây hoàn toàn quanh cột.

A game in which two people use their hands or paddles to hit a ball suspended on a cord from an upright post the winner being the first person to wind the cord completely around the post.

Ví dụ

Tetherball is a popular playground game for children.

Trò chơi bóng treo là một trò chơi sân chơi phổ biến dành cho trẻ em.

Some kids don't enjoy playing tetherball during recess.

Một số trẻ em không thích chơi bóng treo trong giờ nghỉ trưa.

Is tetherball included in the list of sports for the school tournament?

Liệu bóng treo có được bao gồm trong danh sách các môn thể thao cho giải đấu của trường không?

Tetherball is a popular playground game among elementary school students.

Tetherball là một trò chơi sân chơi phổ biến giữa học sinh tiểu học.

Some people find tetherball too competitive for casual social gatherings.

Một số người thấy rằng tetherball quá cạnh tranh cho các buổi tụ tập xã hội thoải mái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tetherball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tetherball

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.