Bản dịch của từ Thawed trong tiếng Việt
Thawed

Thawed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tan băng.
Past simple and past participle of thaw.
The ice thawed quickly during the warm social gathering last Saturday.
Băng đã tan nhanh chóng trong buổi gặp mặt xã hội ấm áp hôm thứ Bảy.
They did not realize the ice had thawed before the event started.
Họ không nhận ra rằng băng đã tan trước khi sự kiện bắt đầu.
Did the ice thawed before the community picnic last month?
Băng đã tan trước buổi dã ngoại cộng đồng tháng trước chưa?
Dạng động từ của Thawed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thaw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thawed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thawed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thaws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thawing |
Thawed (Adjective)
The thawed ice cream was delicious at the party last Saturday.
Kem đã tan chảy rất ngon tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
The thawed food should not be refrozen for safety reasons.
Thực phẩm đã tan chảy không nên được đông lạnh lại vì lý do an toàn.
Is the thawed meat safe to eat after two days?
Thịt đã tan chảy có an toàn để ăn sau hai ngày không?
Họ từ
Từ "thawed" là phân từ quá khứ của động từ "thaw", có nghĩa là làm tan băng hoặc làm tan chảy. Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình làm cho thực phẩm đông lạnh trở lại trạng thái không có băng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "thawed" không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta có thể sử dụng một số từ khác như "defrosted" nhiều hơn trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "thawed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "þawian", có nghĩa là "làm tan". Từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *thawōną, liên quan đến các ngôn ngữ German khác như tiếng Đức "tauen". Khái niệm tan chảy trong ngữ cảnh nhiệt độ cho thấy sự chuyển đổi từ trạng thái đông cứng sang trạng thái lỏng. Ý nghĩa hiện tại của từ "thawed" phản ánh quá trình vật lý này, thường được sử dụng để mô tả sự làm mềm của thực phẩm hoặc các chất khác do nhiệt độ tăng.
Từ "thawed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi nói về quy trình làm tan băng thực phẩm hoặc môi trường. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực hoặc khoa học, đặc biệt liên quan đến an toàn thực phẩm và quy trình chế biến. Ngoài ra, trong các bài viết học thuật, "thawed" cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu và hiện tượng băng tan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
