Bản dịch của từ Thawed trong tiếng Việt
Thawed
Thawed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tan băng.
Past simple and past participle of thaw.
The ice thawed quickly during the warm social gathering last Saturday.
Băng đã tan nhanh chóng trong buổi gặp mặt xã hội ấm áp hôm thứ Bảy.
They did not realize the ice had thawed before the event started.
Họ không nhận ra rằng băng đã tan trước khi sự kiện bắt đầu.
Did the ice thawed before the community picnic last month?
Băng đã tan trước buổi dã ngoại cộng đồng tháng trước chưa?
Dạng động từ của Thawed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thaw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thawed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thawed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thaws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thawing |
Thawed (Adjective)
The thawed ice cream was delicious at the party last Saturday.
Kem đã tan chảy rất ngon tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
The thawed food should not be refrozen for safety reasons.
Thực phẩm đã tan chảy không nên được đông lạnh lại vì lý do an toàn.
Is the thawed meat safe to eat after two days?
Thịt đã tan chảy có an toàn để ăn sau hai ngày không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp