Bản dịch của từ Thawed trong tiếng Việt

Thawed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thawed (Verb)

ɵˈɔd
ɵˈɔd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tan băng.

Past simple and past participle of thaw.

Ví dụ

The ice thawed quickly during the warm social gathering last Saturday.

Băng đã tan nhanh chóng trong buổi gặp mặt xã hội ấm áp hôm thứ Bảy.

They did not realize the ice had thawed before the event started.

Họ không nhận ra rằng băng đã tan trước khi sự kiện bắt đầu.

Did the ice thawed before the community picnic last month?

Băng đã tan trước buổi dã ngoại cộng đồng tháng trước chưa?

Dạng động từ của Thawed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thaw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thawed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thawed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thaws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thawing

Thawed (Adjective)

01

Không còn bị đóng băng nữa.

No longer frozen.

Ví dụ

The thawed ice cream was delicious at the party last Saturday.

Kem đã tan chảy rất ngon tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

The thawed food should not be refrozen for safety reasons.

Thực phẩm đã tan chảy không nên được đông lạnh lại vì lý do an toàn.

Is the thawed meat safe to eat after two days?

Thịt đã tan chảy có an toàn để ăn sau hai ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thawed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] When the fish are ready to be smoked, they are first out in fresh water and then have their heads removed and cut into suitable pieces [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021

Idiom with Thawed

Không có idiom phù hợp