Bản dịch của từ The cat whisker trong tiếng Việt

The cat whisker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The cat whisker (Noun)

ðə kˈæt wˈɪskɚ
ðə kˈæt wˈɪskɚ
01

Sợi lông cứng trên mặt mèo dùng để cảm nhận môi trường.

A stiff hair on the face of a cat used for sensing the environment.

Ví dụ

The cat whisker helps cats detect nearby objects in social settings.

Râu mèo giúp mèo phát hiện đồ vật gần trong môi trường xã hội.

A cat's whisker does not always indicate its mood during interactions.

Râu của mèo không phải lúc nào cũng cho thấy tâm trạng của nó trong giao tiếp.

Do you know how a cat's whisker functions in social situations?

Bạn có biết râu mèo hoạt động như thế nào trong tình huống xã hội không?

The cat whisker helps the feline navigate through crowded social gatherings.

Râu mèo giúp con mèo di chuyển trong những buổi gặp gỡ xã hội đông đúc.

The cat whisker does not interfere with its social interactions at all.

Râu mèo không can thiệp vào các tương tác xã hội của nó chút nào.

02

Một món đồ trang trí giống như ria mèo, thường được dùng trong nghệ thuật và thủ công.

A decorative item resembling a cat's whiskers, often used in arts and crafts.

Ví dụ

The cat whisker decoration brightened the community center during the festival.

Món trang trí hình râu mèo làm sáng trung tâm cộng đồng trong lễ hội.

The artist did not use a cat whisker for her latest sculpture.

Nghệ sĩ không sử dụng món râu mèo cho bức điêu khắc mới nhất.

Did you see the cat whisker art display at the social event?

Bạn đã thấy triển lãm nghệ thuật râu mèo tại sự kiện xã hội chưa?

The cat whisker decoration brightened the community center's social event.

Món trang trí lông mèo làm sáng bừng sự kiện xã hội tại trung tâm.

The cat whisker art pieces did not attract many visitors last year.

Những tác phẩm nghệ thuật lông mèo không thu hút nhiều khách tham quan năm ngoái.

03

Phần của thiết bị cảm biến của một con mèo; chúng nhạy cảm với sự chạm và có thể phát hiện sự thay đổi trong môi trường xung quanh.

Part of a cat's sensory apparatus; they are sensitive to touch and can detect changes in their surroundings.

Ví dụ

The cat whiskers help it sense nearby objects and people.

Bộ râu của mèo giúp nó cảm nhận các vật và người xung quanh.

The cat whiskers do not feel the same as human skin.

Bộ râu của mèo không cảm nhận giống như da người.

Can the cat whiskers detect changes in the social environment?

Bộ râu của mèo có thể phát hiện sự thay đổi trong môi trường xã hội không?

The cat's whiskers help it sense nearby objects during social interactions.

Râu mèo giúp nó cảm nhận các vật gần trong các tương tác xã hội.

The cat's whiskers do not always detect changes in loud environments.

Râu mèo không phải lúc nào cũng phát hiện sự thay đổi trong môi trường ồn ào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the cat whisker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The cat whisker

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.