Bản dịch của từ The ropes trong tiếng Việt

The ropes

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The ropes (Noun)

ðə ɹˈoʊps
ðə ɹˈoʊps
01

Một bộ dây chung.

A set of ropes collectively.

Ví dụ

The ropes connect the community during the annual neighborhood festival.

Các sợi dây kết nối cộng đồng trong lễ hội hàng năm.

The ropes do not symbolize division in our social gatherings.

Các sợi dây không biểu thị sự chia rẽ trong các buổi gặp mặt xã hội.

Do the ropes help in building stronger social ties among neighbors?

Các sợi dây có giúp xây dựng mối liên kết xã hội mạnh mẽ hơn không?

02

Một tình huống liên quan đến những quyết định hoặc nhiệm vụ khó khăn.

A situation involving difficult decisions or tasks.

Ví dụ

Many people face the ropes when choosing a career path.

Nhiều người phải đối mặt với khó khăn khi chọn nghề nghiệp.

Students do not understand the ropes of social responsibilities.

Sinh viên không hiểu rõ những khó khăn trong trách nhiệm xã hội.

What are the ropes of managing social media effectively?

Những khó khăn trong việc quản lý mạng xã hội hiệu quả là gì?

03

Sợi dây đề cập đến các thủ tục và hướng dẫn thích hợp trong một bối cảnh cụ thể, đặc biệt là ở nơi làm việc hoặc tổ chức.

The ropes refers to the proper procedures and guidelines in a specific context especially in a workplace or organization.

Ví dụ

Everyone must learn the ropes of social etiquette in our community.

Mọi người phải học cách ứng xử xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

She doesn't understand the ropes for organizing community events.

Cô ấy không hiểu quy trình tổ chức sự kiện cộng đồng.

Do you know the ropes for volunteering at the local shelter?

Bạn có biết quy trình tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương không?

The ropes (Idiom)

01

To learn the rope: học cách thực hiện một công việc hoặc hoạt động.

To learn the ropes to learn how to do a job or activity.

Ví dụ

New volunteers learn the ropes during training sessions every Saturday.

Các tình nguyện viên mới học cách làm việc trong các buổi đào tạo vào thứ Bảy.

Experienced members do not need to learn the ropes again.

Các thành viên có kinh nghiệm không cần học lại cách làm việc.

How long does it take to learn the ropes in volunteering?

Mất bao lâu để học cách làm việc trong tình nguyện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the ropes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The ropes

Không có idiom phù hợp