Bản dịch của từ The show must go on trong tiếng Việt

The show must go on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The show must go on (Phrase)

ðə ʃˈoʊ mˈʌst ɡˈoʊ ˈɑn
ðə ʃˈoʊ mˈʌst ɡˈoʊ ˈɑn
01

Một cụm từ có nghĩa là mặc dù có khó khăn, một người phải tiếp tục với một hoạt động hoặc sự kiện.

A phrase meaning that despite difficulties, one must continue with an activity or event.

Ví dụ

Despite the rain, the show must go on for the festival.

Mặc dù trời mưa, chương trình vẫn phải tiếp tục cho lễ hội.

The show must go on; we cannot cancel the community event.

Chương trình vẫn phải tiếp tục; chúng ta không thể hủy sự kiện cộng đồng.

Will the show go on if the main performer is sick?

Chương trình có tiếp tục nếu nghệ sĩ chính bị ốm không?

02

Được sử dụng để bày tỏ quyết tâm trong bối cảnh khó khăn.

Used to express determination in the face of adversity.

Ví dụ

Despite the challenges, the community project must go on successfully.

Mặc dù gặp khó khăn, dự án cộng đồng phải tiếp tục thành công.

The local festival cannot be canceled; the show must go on.

Lễ hội địa phương không thể bị hủy; chương trình phải tiếp tục.

Why do you believe the show must go on for this event?

Tại sao bạn tin rằng chương trình phải tiếp tục cho sự kiện này?

03

Thường được liên kết với các buổi biểu diễn kịch, biểu tượng cho sự kiên cường và chuyên nghiệp.

Often associated with theatrical performances, symbolizing resilience and professionalism.

Ví dụ

Despite the challenges, the show must go on for community events.

Mặc dù có khó khăn, chương trình phải tiếp tục cho các sự kiện cộng đồng.

The show must not go on if safety is compromised during protests.

Chương trình không được tiếp tục nếu an toàn bị đe dọa trong các cuộc biểu tình.

Will the show go on despite the recent social issues in society?

Liệu chương trình có tiếp tục bất chấp các vấn đề xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the show must go on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The show must go on

Không có idiom phù hợp