Bản dịch của từ Theatre test trong tiếng Việt
Theatre test
Noun [U/C]

Theatre test (Noun)
θˈiətɚ tˈɛst
θˈiətɚ tˈɛst
01
Một loại buổi biểu diễn dành cho khán giả trong một bối cảnh sân khấu.
A type of performance intended for an audience in a theatrical setting.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quá trình hoặc thí nghiệm được thực hiện trong một môi trường có kiểm soát để kiểm tra một giả thuyết cụ thể.
A process or experiment that is conducted in a controlled environment to test a specific hypothesis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ được sử dụng trong nghiên cứu y tế chỉ việc thực hiện các kỹ thuật phẫu thuật trong một môi trường mô phỏng hoặc thực tế.
A term used in medical research referring to a performance of surgical techniques in a simulated or practical environment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Theatre test
Không có idiom phù hợp