Bản dịch của từ Thematic trong tiếng Việt
Thematic
Thematic (Adjective)
The thematic elements in the story highlighted important social issues.
Các yếu tố chủ đề trong câu chuyện nổi bật các vấn đề xã hội quan trọng.
Her thematic analysis of the documentary focused on social inequality.
Phân tích chủ đề của cô về bộ phim tài liệu tập trung vào bất bình đẳng xã hội.
The thematic approach of the research aimed to address social challenges.
Phương pháp chủ đề của nghiên cứu nhằm giải quyết các thách thức xã hội.
Có hoặc liên quan đến chủ đề hoặc một chủ đề cụ thể.
Having or relating to subjects or a particular subject.
The thematic discussion in the social science class was engaging.
Cuộc thảo luận chủ đề trong lớp khoa học xã hội rất hấp dẫn.
The thematic approach to community issues helped foster understanding.
Cách tiếp cận chủ đề vấn đề cộng đồng giúp thúc đẩy sự hiểu biết.
The thematic analysis of societal trends revealed interesting patterns.
Phân tích chủ đề về xu hướng xã hội đã tiết lộ các mẫu thú vị.
Thematic (Noun)
Một loạt các chủ đề để nghiên cứu hoặc thảo luận.
A body of topics for study or discussion.
The thematic of the social science class is diverse.
Chủ đề của lớp khoa học xã hội rất đa dạng.
She enjoys exploring different thematic in social media.
Cô ấy thích khám phá các chủ đề khác nhau trên mạng xã hội.
The thematic of the seminar focused on community development.
Chủ đề của hội thảo tập trung vào phát triển cộng đồng.
The thematic stamp collection featured famous landmarks from around the world.
Bộ sưu tập tem chủ đề có hình ảnh các địa danh nổi tiếng trên thế giới.
The thematic series of stamps depicted endangered animals to raise awareness.
Dòng tem chủ đề miêu tả các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng để nâng cao nhận thức.
The postal service released a thematic stamp set celebrating cultural diversity.
Dịch vụ bưu chính phát hành bộ tem chủ đề để tôn vinh sự đa dạng văn hóa.
Họ từ
Từ "thematic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "thema", có nghĩa là chủ đề hoặc đề tài. Từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến chủ đề hoặc nội dung chính của một tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong ngữ cảnh, "thematic" thường dùng để phân tích các motif, chủ đề lặp đi lặp lại hoặc cấu trúc của một tác phẩm.
Từ "thematic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "thema", có nghĩa là "đề tài" hoặc "chủ đề". Qua trung gian tiếng Latinh "thema", từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường được dùng trong bối cảnh nghiên cứu nghệ thuật và văn học. Ngày nay, "thematic" được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc chủ đề chính trong một tác phẩm, phản ánh khả năng phân tích bản chất, sự liên kết và cấu trúc của nội dung.
Từ "thematic" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh phải phân tích và trình bày ý tưởng theo từng chủ đề cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, "thematic" thường được sử dụng để chỉ tính chủ đề trong nghiên cứu, văn học hoặc nghệ thuật, giúp tập trung vào thông điệp và ý nghĩa sâu xa. Từ này cũng hay xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến phân tích nội dung, giúp người tham gia xác định và tóm tắt chủ đề chính của một tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp