Bản dịch của từ Theoretical perspective trong tiếng Việt
Theoretical perspective

Theoretical perspective (Noun)
Một quan điểm hoặc cách hiểu dựa trên một tập hợp các lý thuyết hoặc nguyên tắc.
A viewpoint or way of understanding based on a set of theories or principles.
The theoretical perspective of sociology helps explain social behavior patterns.
Quan điểm lý thuyết của xã hội học giúp giải thích các mẫu hành vi xã hội.
Many researchers do not consider the theoretical perspective in their studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không xem xét quan điểm lý thuyết trong các nghiên cứu của họ.
What is the theoretical perspective behind recent social changes in America?
Quan điểm lý thuyết nào đứng sau những thay đổi xã hội gần đây ở Mỹ?
Một ống kính phân tích được sử dụng để giải thích dữ liệu trong một khuôn khổ khái niệm cụ thể.
An analytical lens used to interpret data within a specific conceptual framework.
The theoretical perspective helps us understand social behavior in groups.
Góc nhìn lý thuyết giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội trong nhóm.
Many researchers do not use a theoretical perspective in their studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng góc nhìn lý thuyết trong các nghiên cứu.
What theoretical perspective did Dr. Smith apply to his social research?
Góc nhìn lý thuyết nào mà Tiến sĩ Smith áp dụng cho nghiên cứu xã hội của ông?
Một cách có cấu trúc để nhìn vào một hiện tượng cụ thể dựa trên các nền tảng lý thuyết.
A structured way of looking at a particular phenomenon based on theoretical foundations.
The theoretical perspective helps analyze social behavior in urban areas.
Góc nhìn lý thuyết giúp phân tích hành vi xã hội ở đô thị.
Many students do not understand the theoretical perspective of social issues.
Nhiều sinh viên không hiểu góc nhìn lý thuyết về các vấn đề xã hội.
What is the theoretical perspective on poverty in modern society?
Góc nhìn lý thuyết về nghèo đói trong xã hội hiện đại là gì?
Khái niệm "theoretical perspective" (quan điểm lý thuyết) đề cập đến cách tiếp cận hoặc khung lý thuyết mà một nhà nghiên cứu sử dụng để phân tích và giải thích hiện tượng. Thuật ngữ này thường được tìm thấy trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, triết học và tâm lý học, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các giả thuyết và phương pháp nghiên cứu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ âm do cách phát âm của từng vùng.