Bản dịch của từ Theoretical understanding trong tiếng Việt

Theoretical understanding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theoretical understanding (Noun)

θˌiɚˈɛtɨkəl ˌʌndɚstˈændɨŋ
θˌiɚˈɛtɨkəl ˌʌndɚstˈændɨŋ
01

Các nguyên tắc hoặc khái niệm trừu tượng nằm dưới một lĩnh vực nghiên cứu hoặc chủ đề.

The abstract principles or concepts that underlie a field of study or topic.

Ví dụ

Students need a theoretical understanding of social issues to engage effectively.

Sinh viên cần hiểu biết lý thuyết về các vấn đề xã hội để tham gia hiệu quả.

Many people do not have a theoretical understanding of social dynamics.

Nhiều người không có hiểu biết lý thuyết về động lực xã hội.

What is the theoretical understanding of social justice in today's world?

Hiểu biết lý thuyết về công bằng xã hội trong thế giới hôm nay là gì?

02

Một cách giải thích hoặc quan điểm dựa trên lý thuyết hơn là kinh nghiệm thực tiễn.

An interpretation or viewpoint based on theories rather than practical experience.

Ví dụ

The students gained a theoretical understanding of social theories in class.

Các sinh viên đã có được hiểu biết lý thuyết về các lý thuyết xã hội trong lớp.

Many people lack a theoretical understanding of social issues today.

Nhiều người thiếu hiểu biết lý thuyết về các vấn đề xã hội hiện nay.

Do you think theoretical understanding helps solve social problems effectively?

Bạn có nghĩ rằng hiểu biết lý thuyết giúp giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả không?

03

Kiến thức đạt được qua học tập và suy luận hơn là thử nghiệm hoặc quan sát.

The knowledge acquired through study and reasoning rather than experimentation or observation.

Ví dụ

Students gain theoretical understanding from social science textbooks and lectures.

Sinh viên có được hiểu biết lý thuyết từ sách giáo khoa khoa học xã hội.

Many people do not have a theoretical understanding of social issues.

Nhiều người không có hiểu biết lý thuyết về các vấn đề xã hội.

Do you think theoretical understanding helps solve social problems effectively?

Bạn có nghĩ rằng hiểu biết lý thuyết giúp giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theoretical understanding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theoretical understanding

Không có idiom phù hợp