Bản dịch của từ Think differently trong tiếng Việt
Think differently

Think differently (Verb)
Many young people think differently about social issues today.
Nhiều người trẻ nghĩ khác về các vấn đề xã hội ngày nay.
Older generations do not think differently about social change.
Các thế hệ lớn tuổi không nghĩ khác về sự thay đổi xã hội.
Do you think differently about social media's impact on society?
Bạn có nghĩ khác về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
Many young people think differently about social issues today.
Nhiều người trẻ nghĩ khác về các vấn đề xã hội hôm nay.
Older generations do not think differently about social change.
Các thế hệ trước không nghĩ khác về sự thay đổi xã hội.
Hình thành một ý kiến hoặc ý tưởng bằng cách xem xét các yếu tố hoặc quan điểm khác nhau.
To form an opinion or idea by considering various factors or perspectives.
Many people think differently about social issues like poverty and education.
Nhiều người nghĩ khác nhau về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
She does not think differently when discussing social justice topics.
Cô ấy không nghĩ khác đi khi thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội.
Do you think differently regarding the impact of social media on youth?
Bạn có nghĩ khác đi về tác động của mạng xã hội đến thanh niên không?
Many people think differently about social media's impact on society.
Nhiều người nghĩ khác về tác động của mạng xã hội đến xã hội.
Young adults do not think differently about traditional jobs anymore.
Giới trẻ không còn nghĩ khác về công việc truyền thống nữa.
Tham gia vào quá trình suy nghĩ để đi đến một kết luận.
To engage in the process of thought to arrive at a conclusion.
Many people think differently about social issues like poverty and education.
Nhiều người suy nghĩ khác nhau về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
They do not think differently when discussing climate change impacts.
Họ không suy nghĩ khác nhau khi thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu.
Do you think differently about social justice after attending the seminar?
Bạn có suy nghĩ khác về công bằng xã hội sau khi tham dự hội thảo không?
Many people think differently about social issues like poverty and education.
Nhiều người suy nghĩ khác nhau về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
They do not think differently when discussing climate change solutions.
Họ không suy nghĩ khác nhau khi thảo luận về giải pháp biến đổi khí hậu.
Cụm từ "think differently" có nghĩa là tư duy theo cách khác, thể hiện sự sáng tạo và khác biệt trong suy nghĩ. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích cá nhân tìm kiếm những giải pháp mới và không theo lối mòn. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa, với "think differently" thường có liên tưởng tới sự đổi mới trong công nghệ và kinh doanh.