Bản dịch của từ Think differently trong tiếng Việt

Think differently

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Think differently (Verb)

θˈɪŋk dˈɪfɹəntli
θˈɪŋk dˈɪfɹəntli
01

Suy nghĩ hoặc lý luận về một điều gì đó theo cách mới hoặc không truyền thống.

To consider or reason about something in a new or unconventional way.

Ví dụ

Many young people think differently about social issues today.

Nhiều người trẻ nghĩ khác về các vấn đề xã hội ngày nay.

Older generations do not think differently about social change.

Các thế hệ lớn tuổi không nghĩ khác về sự thay đổi xã hội.

Do you think differently about social media's impact on society?

Bạn có nghĩ khác về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?

Many young people think differently about social issues today.

Nhiều người trẻ nghĩ khác về các vấn đề xã hội hôm nay.

Older generations do not think differently about social change.

Các thế hệ trước không nghĩ khác về sự thay đổi xã hội.

02

Hình thành một ý kiến hoặc ý tưởng bằng cách xem xét các yếu tố hoặc quan điểm khác nhau.

To form an opinion or idea by considering various factors or perspectives.

Ví dụ

Many people think differently about social issues like poverty and education.

Nhiều người nghĩ khác nhau về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

She does not think differently when discussing social justice topics.

Cô ấy không nghĩ khác đi khi thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội.

Do you think differently regarding the impact of social media on youth?

Bạn có nghĩ khác đi về tác động của mạng xã hội đến thanh niên không?

Many people think differently about social media's impact on society.

Nhiều người nghĩ khác về tác động của mạng xã hội đến xã hội.

Young adults do not think differently about traditional jobs anymore.

Giới trẻ không còn nghĩ khác về công việc truyền thống nữa.

03

Tham gia vào quá trình suy nghĩ để đi đến một kết luận.

To engage in the process of thought to arrive at a conclusion.

Ví dụ

Many people think differently about social issues like poverty and education.

Nhiều người suy nghĩ khác nhau về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

They do not think differently when discussing climate change impacts.

Họ không suy nghĩ khác nhau khi thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu.

Do you think differently about social justice after attending the seminar?

Bạn có suy nghĩ khác về công bằng xã hội sau khi tham dự hội thảo không?

Many people think differently about social issues like poverty and education.

Nhiều người suy nghĩ khác nhau về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

They do not think differently when discussing climate change solutions.

Họ không suy nghĩ khác nhau khi thảo luận về giải pháp biến đổi khí hậu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/think differently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Think differently

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.