Bản dịch của từ Think hard trong tiếng Việt

Think hard

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Think hard (Verb)

ɵɪŋk hɑɹd
ɵɪŋk hɑɹd
01

Để tham gia vào suy nghĩ sâu sắc hoặc tập trung.

To engage in deep or concentrated thought.

Ví dụ

Many people think hard about their social responsibilities in society.

Nhiều người suy nghĩ kỹ về trách nhiệm xã hội của họ.

She does not think hard when making friends with others.

Cô ấy không suy nghĩ kỹ khi kết bạn với người khác.

Do you think hard about how to improve social interactions?

Bạn có suy nghĩ kỹ về cách cải thiện các tương tác xã hội không?

02

Để cố gắng giải quyết một vấn đề hoặc đưa ra quyết định bằng cách suy nghĩ mãnh liệt.

To try to solve a problem or reach a decision by thinking intensely.

Ví dụ

I think hard about solutions for homelessness in San Francisco.

Tôi suy nghĩ kỹ về các giải pháp cho tình trạng vô gia cư ở San Francisco.

They do not think hard before making decisions on social policies.

Họ không suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định về chính sách xã hội.

Do you think hard about the impact of social media on society?

Bạn có suy nghĩ kỹ về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?

03

Để suy ngẫm hoặc thảo luận một vấn đề một cách nghiêm túc.

To reflect on or deliberate a matter rigorously.

Ví dụ

Many people think hard about social issues like poverty and education.

Nhiều người suy nghĩ kỹ về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

She does not think hard when discussing the importance of community service.

Cô ấy không suy nghĩ kỹ khi bàn về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Do you think hard about the impact of social media on society?

Bạn có suy nghĩ kỹ về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/think hard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] I it's quite to select the right fragrance for other people without knowing their tastes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume

Idiom with Think hard

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.