Bản dịch của từ Think hard trong tiếng Việt
Think hard

Think hard (Verb)
Many people think hard about their social responsibilities in society.
Nhiều người suy nghĩ kỹ về trách nhiệm xã hội của họ.
She does not think hard when making friends with others.
Cô ấy không suy nghĩ kỹ khi kết bạn với người khác.
Do you think hard about how to improve social interactions?
Bạn có suy nghĩ kỹ về cách cải thiện các tương tác xã hội không?
I think hard about solutions for homelessness in San Francisco.
Tôi suy nghĩ kỹ về các giải pháp cho tình trạng vô gia cư ở San Francisco.
They do not think hard before making decisions on social policies.
Họ không suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định về chính sách xã hội.
Do you think hard about the impact of social media on society?
Bạn có suy nghĩ kỹ về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
Để suy ngẫm hoặc thảo luận một vấn đề một cách nghiêm túc.
To reflect on or deliberate a matter rigorously.
Many people think hard about social issues like poverty and education.
Nhiều người suy nghĩ kỹ về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
She does not think hard when discussing the importance of community service.
Cô ấy không suy nghĩ kỹ khi bàn về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Do you think hard about the impact of social media on society?
Bạn có suy nghĩ kỹ về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
Cụm từ "think hard" thường được hiểu là quá trình suy nghĩ sâu sắc và nghiêm túc về một vấn đề hay quyết định. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khuyến khích người khác dốc lòng suy nghĩ kỹ lưỡng, nhấn mạnh sự cần thiết của tư duy sâu sắc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phiên âm hay cách sử dụng của cụm từ này, mặc dù có thể có một số khác biệt về ngữ điệu trong phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
