Bản dịch của từ Thoracic surgeon trong tiếng Việt

Thoracic surgeon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thoracic surgeon (Noun)

θɔɹˈæsɨk sɝˈdʒən
θɔɹˈæsɨk sɝˈdʒən
01

Một bác sĩ phẫu thuật chuyên về phẫu thuật vùng ngực, bao gồm phổi, tim và thực quản.

A surgeon specializing in surgery of the thoracic (chest) cavity, including the lungs, heart, and esophagus.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chuyên gia y tế thực hiện các phẫu thuật trên các cơ quan trong khoang ngực.

A medical specialist who performs operations on organs within the thoracic cavity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bác sĩ đã qua đào tạo để chẩn đoán và điều trị các bệnh và chấn thương ở lồng ngực thông qua các thủ tục phẫu thuật.

A doctor trained to diagnose and treat diseases and injuries of the thorax through surgical procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thoracic surgeon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thoracic surgeon

Không có idiom phù hợp