Bản dịch của từ Thoroughly enjoy trong tiếng Việt

Thoroughly enjoy

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thoroughly enjoy (Verb)

θɝˈoʊli ˌɛndʒˈɔɪ
θɝˈoʊli ˌɛndʒˈɔɪ
01

Tận hưởng điều gì đó rất nhiều; thấy điều gì đó rất thú vị.

To take great pleasure in something; to find something very enjoyable.

Ví dụ

Many people thoroughly enjoy socializing at community events like festivals.

Nhiều người rất thích giao lưu tại các sự kiện cộng đồng như lễ hội.

She does not thoroughly enjoy attending large parties with strangers.

Cô ấy không thật sự thích tham gia các bữa tiệc lớn với người lạ.

Do you thoroughly enjoy participating in local volunteer activities every weekend?

Bạn có thật sự thích tham gia các hoạt động tình nguyện địa phương mỗi cuối tuần không?

02

Trải nghiệm một mức độ thỏa mãn cao từ một hoạt động.

To experience a high level of satisfaction from an activity.

Ví dụ

Many students thoroughly enjoy group discussions during their IELTS preparation.

Nhiều sinh viên rất thích thảo luận nhóm trong quá trình chuẩn bị IELTS.

I do not thoroughly enjoy studying alone for the IELTS exam.

Tôi không thật sự thích học một mình cho kỳ thi IELTS.

Do you thoroughly enjoy participating in social events for IELTS practice?

Bạn có thật sự thích tham gia các sự kiện xã hội để luyện IELTS không?

03

Đánh giá cao điều gì đó một cách đầy đủ và với sự háo hức.

To appreciate something fully and with enthusiasm.

Ví dụ

Many people thoroughly enjoy social gatherings like the annual community picnic.

Nhiều người rất thích các buổi gặp gỡ xã hội như picnic cộng đồng hàng năm.

She does not thoroughly enjoy networking events; they make her anxious.

Cô ấy không thực sự thích các sự kiện kết nối; chúng khiến cô lo lắng.

Do you thoroughly enjoy participating in social activities with your friends?

Bạn có thực sự thích tham gia các hoạt động xã hội với bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thoroughly enjoy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] There are a few places that I frequently go to in my area and [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Thoroughly enjoy

Không có idiom phù hợp