Bản dịch của từ Thrilled trong tiếng Việt
Thrilled

Thrilled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hồi hộp.
Simple past and past participle of thrill.
She was thrilled to receive a high score on her IELTS test.
Cô ấy rất hào hứng khi nhận được điểm cao trong bài kiểm tra IELTS của mình.
He wasn't thrilled with his speaking performance during the IELTS exam.
Anh ấy không hài lòng với hiệu suất nói của mình trong kỳ thi IELTS.
Were you thrilled when you found out you passed the IELTS writing?
Bạn có hào hứng khi bạn phát hiện ra rằng bạn đã qua phần viết IELTS không?
She was thrilled to receive a high score on the IELTS exam.
Cô ấy rất vui mừng khi nhận được điểm cao trong kỳ thi IELTS.
He wasn't thrilled with his speaking performance during the IELTS test.
Anh ấy không hài lòng với phần thi nói của mình trong bài thi IELTS.
Dạng động từ của Thrilled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thrill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thrilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thrilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thrills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thrilling |
Họ từ
Từ "thrilled" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là cảm thấy rất phấn khích hoặc vui mừng. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mãnh liệt tích cực trước một sự kiện hoặc trải nghiệm thú vị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "thrilled" có cách sử dụng và cách phát âm tương tự, nhưng tại một số vùng, âm sắc và ngữ điệu có thể khác nhau. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, minh họa cho sự hưng phấn trong nhiều tình huống xã hội.
Từ "thrilled" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng có thể theo dõi nguồn gốc Latin của nó thông qua từ "tremere", có nghĩa là "run" hoặc "rung động". Từ này phản ánh cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là sự hưng phấn và niềm vui. Qua nhiều thế kỷ, "thrilled" đã phát triển để chỉ trạng thái phấn khích tột độ và sự hưng phấn, thường liên quan đến trải nghiệm tích cực hoặc sự kiện gây bất ngờ. Sự kết hợp này làm nổi bật chiều sâu cảm xúc liên quan đến từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "thrilled" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tại phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ. Trong các ngữ cảnh khác, "thrilled" thường được sử dụng để mô tả tình trạng vui mừng hay hào hứng, chẳng hạn như khi nhận được tin vui, tham gia sự kiện đặc biệt, hoặc khi đạt được một thành công cá nhân. Sử dụng từ này thể hiện sự mãn nguyện và tích cực trong cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Thrilled
Thrilled to death
Mừng quýnh lên/ Vui mừng khôn xiết
Very excited; to be very pleased.
She was thrilled to death when she won the lottery.
Cô ấy rất hồi hộp khi cô ấy trúng số.
Thành ngữ cùng nghĩa: thrilled to pieces...