Bản dịch của từ Thrills trong tiếng Việt
Thrills
Noun [U/C]
Thrills (Noun)
ɵɹˈɪlz
ɵɹˈɪlz
01
Số nhiều của sự hồi hộp.
Plural of thrill.
Ví dụ
Social events always bring thrills to the participants and organizers alike.
Các sự kiện xã hội luôn mang lại những niềm vui cho người tham gia.
Not everyone experiences thrills at crowded social gatherings like parties.
Không phải ai cũng trải qua niềm vui tại các buổi tiệc đông người.
Do you think social media provides thrills for its users regularly?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội mang lại niềm vui cho người dùng không?
Dạng danh từ của Thrills (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thrill | Thrills |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] My main task is to ensure that our current and potential customers to all of our advertisements on social networking sites [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] The feeling of sliding down from 15 to 20 meters at high speed and getting soaking wet is appealing to a seeker like me [...]Trích: Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] While some may view these kinds of activities as being reckless fun pursued by seeking adrenaline junkies, other people gain a lot of personal benefit and fulfilment from certain extreme sports [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] It was a wonderful opportunity to explore nature, immerse myself in adventures, and create lasting memories [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Idiom with Thrills
Không có idiom phù hợp