Bản dịch của từ Thrills trong tiếng Việt
Thrills

Thrills (Noun)
Số nhiều của sự hồi hộp.
Plural of thrill.
Social events always bring thrills to the participants and organizers alike.
Các sự kiện xã hội luôn mang lại những niềm vui cho người tham gia.
Not everyone experiences thrills at crowded social gatherings like parties.
Không phải ai cũng trải qua niềm vui tại các buổi tiệc đông người.
Do you think social media provides thrills for its users regularly?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội mang lại niềm vui cho người dùng không?
Dạng danh từ của Thrills (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thrill | Thrills |
Họ từ
Từ "thrills" thường được hiểu là cảm giác phấn khích hoặc hồi hộp mạnh mẽ trong các tình huống cụ thể, như trong khi xem phim hay tham gia các hoạt động mạo hiểm. Trong tiếng anh, "thrills" là dạng số nhiều của danh từ "thrill", được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể chuyển sang dạng động từ "to thrill", mang ý nghĩa làm cho ai đó cảm thấy hồi hộp hay thích thú.
Từ "thrills" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "thryllan", mang nghĩa là "gây ra sự kích thích". Từ này có liên quan đến gốc Latinh "terere", nghĩa là "xoa" hoặc "ma sát", gợi lên cảm giác hồi hộp và phấn khích khi trải nghiệm. Qua thời gian, nghĩa của "thrills" đã mở rộng để chỉ bất kỳ cảm giác sảng khoái mạnh mẽ nào, thường liên quan đến sự bất ngờ hoặc cảm giác hồi hộp trong những tình huống khác nhau.
Từ "thrills" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mô tả trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ được ưa chuộng. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn học, điện ảnh, và thể thao để diễn tả sự kích thích và hào hứng. Ngoài ra, "thrills" cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về các hoạt động giải trí mạo hiểm hoặc trải nghiệm ngoạn mục, nhấn mạnh cảm giác phấn khích của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



