Bản dịch của từ Through the back door trong tiếng Việt
Through the back door

Through the back door (Idiom)
They got their job through the back door, avoiding the normal process.
Họ đã có công việc qua cửa sau, tránh quy trình bình thường.
She didn't obtain her promotion through the back door, but rightfully earned it.
Cô ấy không có được thăng chức qua cửa sau, mà xứng đáng nhận được.
Did he really get into the club through the back door last week?
Anh ấy thực sự vào câu lạc bộ qua cửa sau tuần trước sao?
Để vào hoặc truy cập một cái gì đó theo cách không rõ ràng hoặc thông thường.
To enter or access something in a way that is not straightforward or conventional.
Many people enter social clubs through the back door for exclusivity.
Nhiều người vào các câu lạc bộ xã hội qua cửa sau để có sự độc quyền.
She did not get her job through the back door; it was fair.
Cô ấy không có được công việc qua cửa sau; đó là công bằng.
Do you think they accessed the event through the back door?
Bạn có nghĩ rằng họ đã vào sự kiện qua cửa sau không?
Many people get jobs through the back door in our city.
Nhiều người có được việc làm qua cửa sau ở thành phố chúng tôi.
She didn't get her promotion through the back door, but honestly.
Cô ấy không có được thăng chức qua cửa sau, mà bằng sự trung thực.
Is it common to succeed through the back door in Vietnam?
Có phải thành công qua cửa sau là điều phổ biến ở Việt Nam không?
Cụm từ "through the back door" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc vào một địa điểm hoặc tiếp cận một tình huống không chính thức hoặc không công khai. Trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ tới các hành động lén lút hoặc gian lận, trong khi ở tiếng Anh Anh, ý nghĩa này cũng tồn tại nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào phương pháp tiếp cận không truyền thống. Ngoài ra, trong một vài ngữ cảnh công nghệ, cụm từ này còn ám chỉ việc truy cập vào một hệ thống máy tính thông qua một biện pháp không được cho phép rõ ràng.