Bản dịch của từ Throw pillow trong tiếng Việt
Throw pillow

Throw pillow (Noun)
I bought a throw pillow for my friend's new sofa.
Tôi đã mua một gối trang trí cho sofa mới của bạn.
She didn't like the throw pillow on the couch.
Cô ấy không thích gối trang trí trên ghế sofa.
Did you see the throw pillow at the party?
Bạn có thấy gối trang trí tại buổi tiệc không?
Một chiếc đệm chủ yếu được sử dụng để trang trí hơn là cho mục đích chức năng.
A cushion that is primarily used for decoration rather than for functional purposes.
The throw pillow on Sarah's couch is bright yellow and stylish.
Gối trang trí trên ghế sofa của Sarah có màu vàng sáng và phong cách.
The throw pillows in our living room do not provide much comfort.
Gối trang trí trong phòng khách của chúng tôi không mang lại nhiều sự thoải mái.
Do you think throw pillows enhance the decor of a room?
Bạn có nghĩ rằng gối trang trí làm tăng thêm vẻ đẹp cho một căn phòng không?
The throw pillow on my sofa is blue and very comfortable.
Gối ném trên ghế sofa của tôi màu xanh và rất thoải mái.
I do not like the throw pillow with the floral design.
Tôi không thích gối ném có thiết kế hoa.
Which throw pillow matches the couch in the living room?
Gối ném nào phù hợp với ghế sofa trong phòng khách?
"Throw pillow" là một từ chỉ loại gối trang trí nhỏ, thường được sử dụng để tạo thêm sự thoải mái và thẩm mỹ cho không gian sống, đặc biệt là trên ghế sofa hoặc giường. Trong tiếng Anh Mỹ, "throw pillow" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được gọi là "cushion", mặc dù "cushion" có thể chỉ gối lớn hơn dùng để ngồi. Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai phiên bản này không đáng kể, nhưng từ "cushion" ở Anh thường mang nghĩa rộng hơn.