Bản dịch của từ Thrown chair trong tiếng Việt
Thrown chair

Thrown chair (Noun)
The thrown chair hit the wall during the heated argument at school.
Chiếc ghế bị ném đã va vào tường trong cuộc cãi vã tại trường.
A thrown chair does not solve social conflicts effectively in public places.
Một chiếc ghế bị ném không giải quyết hiệu quả xung đột xã hội ở nơi công cộng.
Was the thrown chair a sign of anger during the protest last week?
Chiếc ghế bị ném có phải là dấu hiệu của sự tức giận trong cuộc biểu tình tuần trước không?
Một biểu thức bóng nói về một tình huống mà một hành động quyết đoán làm gián đoạn trạng thái hiện có, tương tự như một 'chiếc ghế bị lật ngược'.
A figurative expression referring to a situation where a decisive action disrupts the status quo, similar to an 'upended chair'.
The thrown chair changed the community's approach to recycling programs.
Chiếc ghế bị ném đã thay đổi cách tiếp cận của cộng đồng về chương trình tái chế.
The thrown chair did not improve the town's social events.
Chiếc ghế bị ném không cải thiện các sự kiện xã hội của thị trấn.
Was the thrown chair necessary for social change in our city?
Liệu chiếc ghế bị ném có cần thiết cho sự thay đổi xã hội ở thành phố chúng ta không?
Một món đồ nội thất nổi bật trong các cuộc thảo luận về quản lý cơn giận hoặc giải quyết xung đột, do tính chất vật lý trong các tình huống ném.
A piece of furniture prominently featured in discussions about anger management or conflict resolution, due to its physicality in throwing scenarios.
During the debate, someone mentioned a thrown chair as an example.
Trong cuộc tranh luận, ai đó đã đề cập đến một chiếc ghế bị ném.
No one wants to see a thrown chair during arguments in public.
Không ai muốn thấy một chiếc ghế bị ném trong các cuộc tranh cãi công khai.
Have you ever witnessed a thrown chair at a social event?
Bạn đã bao giờ chứng kiến một chiếc ghế bị ném tại một sự kiện xã hội chưa?