Bản dịch của từ Thrown chair trong tiếng Việt

Thrown chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrown chair(Noun)

θɹˈoʊn tʃˈɛɹ
θɹˈoʊn tʃˈɛɹ
01

Một món đồ nội thất nổi bật trong các cuộc thảo luận về quản lý cơn giận hoặc giải quyết xung đột, do tính chất vật lý trong các tình huống ném.

A piece of furniture prominently featured in discussions about anger management or conflict resolution, due to its physicality in throwing scenarios.

Ví dụ
02

Một chiếc ghế đã được ném qua không trung, thường do ai đó ném.

A chair that has been propelled through the air, typically as a result of being thrown by someone.

Ví dụ
03

Một biểu thức bóng nói về một tình huống mà một hành động quyết đoán làm gián đoạn trạng thái hiện có, tương tự như một 'chiếc ghế bị lật ngược'.

A figurative expression referring to a situation where a decisive action disrupts the status quo, similar to an 'upended chair'.

Ví dụ