Bản dịch của từ Thursday trong tiếng Việt

Thursday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thursday(Noun)

θˈɜːzdeɪ
ˈθɝzˌdeɪ
01

Ngày thứ năm trong tuần, nằm giữa thứ Tư và thứ Sáu.

The fifth day of the week following Wednesday and preceding Friday

Ví dụ
02

Trong một số truyền thống Kitô giáo, ngày này tưởng niệm Bữa Tiệc Cuối Cùng khi Bí Tích Thánh Thể được thiết lập.

In some Christian traditions the day commemorates the Last Supper when the Eucharist was instituted

Ví dụ
03

Về mặt lịch sử, nó gắn liền với vị thần Thor trong văn hóa Bắc Âu.

Historically it is associated with the Norse god Thor

Ví dụ