Bản dịch của từ Tie back trong tiếng Việt

Tie back

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tie back(Verb)

tˈaɪ bˈæk
tˈaɪ bˈæk
01

Để mang một cái gì đó, chẳng hạn như một phần của trang phục, về phía sau bằng cách buộc.

To bring something, such as a part of a garment, toward the back by tying.

Ví dụ
02

Để ngăn cái gì đó không di chuyển hoặc lỏng lẻo bằng cách giữ nó ở phía sau.

To prevent something from moving or being loose by securing it at the back.

Ví dụ
03

Để buộc hoặc giữ lại một cái gì đó, đặc biệt là tóc.

To fasten or secure something back, especially hair.

Ví dụ