Bản dịch của từ Tie back trong tiếng Việt

Tie back

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tie back (Verb)

tˈaɪ bˈæk
tˈaɪ bˈæk
01

Để buộc hoặc giữ lại một cái gì đó, đặc biệt là tóc.

To fasten or secure something back, especially hair.

Ví dụ

She decided to tie back her hair for the social event.

Cô ấy quyết định buộc tóc lại cho sự kiện xã hội.

He didn't tie back his hair, making it messy during the discussion.

Anh ấy không buộc tóc lại, khiến nó trở nên rối bời trong cuộc thảo luận.

Did you tie back your hair for the community meeting yesterday?

Bạn đã buộc tóc lại cho cuộc họp cộng đồng hôm qua chưa?

02

Để mang một cái gì đó, chẳng hạn như một phần của trang phục, về phía sau bằng cách buộc.

To bring something, such as a part of a garment, toward the back by tying.

Ví dụ

She decided to tie back her hair for the community event.

Cô ấy quyết định buộc tóc gọn lại cho sự kiện cộng đồng.

He didn't tie back his loose shirt during the charity walk.

Anh ấy không buộc gọn chiếc áo sơ mi lỏng trong buổi đi bộ từ thiện.

Will you tie back your dress for the social gathering?

Bạn có buộc gọn chiếc váy của mình cho buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Để ngăn cái gì đó không di chuyển hoặc lỏng lẻo bằng cách giữ nó ở phía sau.

To prevent something from moving or being loose by securing it at the back.

Ví dụ

Many organizations tie back loose ends in social projects for efficiency.

Nhiều tổ chức buộc chặt các vấn đề lỏng lẻo trong dự án xã hội.

The team did not tie back their plans, causing confusion among volunteers.

Nhóm không buộc chặt kế hoạch của họ, gây nhầm lẫn cho tình nguyện viên.

How do you tie back your ideas in social discussions effectively?

Bạn buộc chặt ý tưởng của mình trong các cuộc thảo luận xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tie back cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tie back

Không có idiom phù hợp