Bản dịch của từ Tie back trong tiếng Việt
Tie back

Tie back (Verb)
Để buộc hoặc giữ lại một cái gì đó, đặc biệt là tóc.
To fasten or secure something back, especially hair.
She decided to tie back her hair for the social event.
Cô ấy quyết định buộc tóc lại cho sự kiện xã hội.
He didn't tie back his hair, making it messy during the discussion.
Anh ấy không buộc tóc lại, khiến nó trở nên rối bời trong cuộc thảo luận.
Did you tie back your hair for the community meeting yesterday?
Bạn đã buộc tóc lại cho cuộc họp cộng đồng hôm qua chưa?
She decided to tie back her hair for the community event.
Cô ấy quyết định buộc tóc gọn lại cho sự kiện cộng đồng.
He didn't tie back his loose shirt during the charity walk.
Anh ấy không buộc gọn chiếc áo sơ mi lỏng trong buổi đi bộ từ thiện.
Will you tie back your dress for the social gathering?
Bạn có buộc gọn chiếc váy của mình cho buổi gặp gỡ xã hội không?
Many organizations tie back loose ends in social projects for efficiency.
Nhiều tổ chức buộc chặt các vấn đề lỏng lẻo trong dự án xã hội.
The team did not tie back their plans, causing confusion among volunteers.
Nhóm không buộc chặt kế hoạch của họ, gây nhầm lẫn cho tình nguyện viên.
How do you tie back your ideas in social discussions effectively?
Bạn buộc chặt ý tưởng của mình trong các cuộc thảo luận xã hội như thế nào?