Bản dịch của từ Tightness trong tiếng Việt
Tightness
Tightness (Noun)
The tightness of social bonds helps communities thrive in difficult times.
Sự chặt chẽ của các mối quan hệ xã hội giúp cộng đồng phát triển.
The tightness in their friendship did not weaken over the years.
Sự chặt chẽ trong tình bạn của họ không bị yếu đi theo năm tháng.
Is the tightness of family ties important for social support?
Liệu sự chặt chẽ của mối quan hệ gia đình có quan trọng không?
The tightness of community bonds helps reduce social isolation among seniors.
Sự gắn kết chặt chẽ của cộng đồng giúp giảm sự cô đơn cho người cao tuổi.
The tightness of friendships should not be taken for granted.
Sự gắn bó chặt chẽ của tình bạn không nên bị xem nhẹ.
Is the tightness of social networks increasing in urban areas like New York?
Liệu sự gắn kết của các mạng xã hội có đang tăng lên ở các khu đô thị như New York không?
The tightness of community bonds fosters support during tough times.
Sự chặt chẽ của mối liên kết cộng đồng tạo ra sự hỗ trợ trong thời gian khó khăn.
The tightness of social networks does not always guarantee friendship.
Sự chặt chẽ của mạng xã hội không phải lúc nào cũng đảm bảo tình bạn.
How does tightness in social relationships affect mental health?
Sự chặt chẽ trong các mối quan hệ xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần như thế nào?
Dạng danh từ của Tightness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tightness | - |
Tightness (Noun Uncountable)
Chất lượng chặt chẽ.
The quality of being tight.
The tightness of social bonds improves community support in Los Angeles.
Sự chặt chẽ của các mối liên kết xã hội cải thiện hỗ trợ cộng đồng ở Los Angeles.
The tightness of friendships can weaken over time, especially in college.
Sự chặt chẽ của tình bạn có thể yếu đi theo thời gian, đặc biệt là ở đại học.
Is the tightness of social networks crucial for mental health?
Sự chặt chẽ của các mạng xã hội có quan trọng đối với sức khỏe tâm thần không?
Cảm giác khó chịu do áp lực hoặc hạn chế.
A feeling of discomfort due to pressure or restriction.
Many people feel tightness in their chest during stressful social events.
Nhiều người cảm thấy khó chịu ở ngực trong các sự kiện xã hội căng thẳng.
She does not experience tightness when speaking in front of friends.
Cô ấy không cảm thấy khó chịu khi nói trước bạn bè.
Is there tightness in your stomach when meeting new people?
Có phải bạn cảm thấy khó chịu ở bụng khi gặp người mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp