Bản dịch của từ Tightness trong tiếng Việt
Tightness

Tightness(Noun)
Dạng danh từ của Tightness (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tightness | - |
Tightness(Noun Uncountable)
Chất lượng chặt chẽ.
The quality of being tight.
Cảm giác khó chịu do áp lực hoặc hạn chế.
A feeling of discomfort due to pressure or restriction.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tightness là một danh từ trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc cảm giác bị siết chặt hoặc không thoải mái, thường được sử dụng để mô tả sự hạn chế trong chuyển động hoặc sự khó chịu khi cảm nhận một áp lực nào đó. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, có thể phát sinh sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. "Tightness" thường được áp dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc thể thao, ví dụ như trong các triệu chứng cơ bắp.
Họ từ
Tightness là một danh từ trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc cảm giác bị siết chặt hoặc không thoải mái, thường được sử dụng để mô tả sự hạn chế trong chuyển động hoặc sự khó chịu khi cảm nhận một áp lực nào đó. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, có thể phát sinh sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. "Tightness" thường được áp dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc thể thao, ví dụ như trong các triệu chứng cơ bắp.
