Bản dịch của từ Tilled trong tiếng Việt
Tilled
Tilled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cho đến khi.
Simple past and past participle of till.
They tilled the community garden last spring for local food production.
Họ đã cày xới vườn cộng đồng vào mùa xuân năm ngoái để sản xuất thực phẩm.
She did not till her backyard for the neighborhood event.
Cô ấy đã không cày xới sân sau của mình cho sự kiện khu phố.
Did they till the land for the charity project this year?
Họ đã cày xới đất cho dự án từ thiện năm nay chưa?
Dạng động từ của Tilled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Till |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tilling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp