Bản dịch của từ Tilled trong tiếng Việt
Tilled

Tilled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cho đến khi.
Simple past and past participle of till.
They tilled the community garden last spring for local food production.
Họ đã cày xới vườn cộng đồng vào mùa xuân năm ngoái để sản xuất thực phẩm.
She did not till her backyard for the neighborhood event.
Cô ấy đã không cày xới sân sau của mình cho sự kiện khu phố.
Did they till the land for the charity project this year?
Họ đã cày xới đất cho dự án từ thiện năm nay chưa?
Dạng động từ của Tilled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Till |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tilling |
Họ từ
“Tilled” là hình thức quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “till,” có nghĩa là cày xới đất để chuẩn bị cho việc trồng trọt. Từ này thường được sử dụng trong nông nghiệp để chỉ hành động cải thiện cấu trúc đất nhằm khuyến khích sự phát triển của cây trồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “tilled” giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "tilled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tillare", có nghĩa là "cày cấy". Trong tiếng Anh, "tilled" chỉ hành động làm đất để chuẩn bị cho việc trồng cây, xuất hiện từ thế kỷ 14. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh những công việc nông nghiệp truyền thống, thể hiện sự gắn bó giữa con người và đất đai. Ý nghĩa hiện tại của "tilled" vẫn giữ nguyên liên quan đến việc canh tác, thể hiện sự chăm sóc và cải tạo đất để tạo ra mùa màng.
Từ "tilled" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết, đặc biệt là trong bài luận về nông nghiệp hoặc môi trường. Đặc biệt, từ này thường liên quan đến những tình huống mô tả quy trình canh tác đất đai. Trong bối cảnh khác, "tilled" thường được sử dụng trong các văn bản khoa học hoặc chuyên ngành để nhấn mạnh về hoạt động chuẩn bị đất cho việc trồng trọt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

