Bản dịch của từ Tilled trong tiếng Việt

Tilled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tilled (Verb)

tɪld
tɪld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cho đến khi.

Simple past and past participle of till.

Ví dụ

They tilled the community garden last spring for local food production.

Họ đã cày xới vườn cộng đồng vào mùa xuân năm ngoái để sản xuất thực phẩm.

She did not till her backyard for the neighborhood event.

Cô ấy đã không cày xới sân sau của mình cho sự kiện khu phố.

Did they till the land for the charity project this year?

Họ đã cày xới đất cho dự án từ thiện năm nay chưa?

Dạng động từ của Tilled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Till

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tilling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tilled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed our bellies hurt, shared inside jokes, and created new memories that I'll treasure forever [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] To be specific, the individuals would defer their newspaper purchase the morning, at which point they would proceed to peruse the contents of the newspaper [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Tilled

Không có idiom phù hợp