Bản dịch của từ Tilted trong tiếng Việt

Tilted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tilted (Verb)

tˈɪltɪd
tˈɪltɪd
01

Làm nghiêng, nghiêng, dốc hoặc nghiêng.

To cause to lean incline slope or slant.

Ví dụ

The committee tilted the discussion towards social justice issues last week.

Ủy ban đã nghiêng cuộc thảo luận về các vấn đề công bằng xã hội tuần trước.

They did not tilt the survey results to favor any group.

Họ không nghiêng kết quả khảo sát để ưu ái nhóm nào.

Did the presentation tilt public opinion on social policies significantly?

Bài thuyết trình có làm nghiêng ý kiến công chúng về các chính sách xã hội không?

02

Ở vị trí mà một bên cao hơn bên kia.

To be in a position in which one side is higher than the other.

Ví dụ

The tilted statue in the park attracts many visitors every weekend.

Bức tượng nghiêng trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.

The community center is not tilted; it stands perfectly straight.

Trung tâm cộng đồng không bị nghiêng; nó đứng thẳng hoàn hảo.

Is the tilted building safe for the public to enter?

Tòa nhà nghiêng có an toàn cho công chúng vào không?

03

Nghiêng hoặc uốn cong từ vị trí thẳng đứng.

To incline or bend from a vertical position.

Ví dụ

The statue tilted slightly during the strong wind last week.

Bức tượng đã nghiêng một chút trong cơn gió mạnh tuần trước.

The painting did not tilt at all during the exhibition.

Bức tranh không hề nghiêng trong suốt triển lãm.

Did the tower tilt after the earthquake in 2022?

Tháp có bị nghiêng sau trận động đất năm 2022 không?

Dạng động từ của Tilted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tilt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tilted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tilted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tilts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tilting

Tilted (Adjective)

tˈɪltɪd
tˈɪltɪd
01

Có góc hoặc độ dốc.

Having an angle or slope.

Ví dụ

The tilted chairs in the café make it cozy for conversations.

Những chiếc ghế nghiêng trong quán cà phê làm cho không gian thân thiện.

The tilted tables do not help during the community event.

Những chiếc bàn nghiêng không giúp ích gì trong sự kiện cộng đồng.

Are the tilted structures safe for social gatherings in the park?

Những cấu trúc nghiêng có an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội ở công viên không?

02

Lắc lư hoặc bị ảnh hưởng theo một hướng cụ thể.

Swayed or influenced in a particular direction.

Ví dụ

The tilted opinions in the survey showed a clear political bias.

Các ý kiến bị nghiêng trong khảo sát cho thấy thiên lệch chính trị rõ ràng.

The report did not include tilted data from the focus groups.

Báo cáo không bao gồm dữ liệu bị nghiêng từ các nhóm tập trung.

Are the tilted perspectives affecting public trust in social media?

Liệu các quan điểm bị nghiêng có ảnh hưởng đến niềm tin công chúng vào mạng xã hội không?

03

Nghiêng hoặc nghiêng.

Inclined or slanted.

Ví dụ

The tilted buildings in San Francisco are fascinating to see.

Những tòa nhà nghiêng ở San Francisco thật thú vị để xem.

The tilted chairs at the café are not comfortable for customers.

Những chiếc ghế nghiêng ở quán cà phê không thoải mái cho khách.

Are the tilted structures in the city safe to visit?

Liệu những công trình nghiêng trong thành phố có an toàn để tham quan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tilted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tilted

Không có idiom phù hợp