Bản dịch của từ Time-lapse trong tiếng Việt
Time-lapse

Time-lapse (Adjective)
(nhiếp ảnh) thuộc hoặc liên quan đến một kỹ thuật trong đó việc phơi sáng được thực hiện ở khoảng thời gian ít hơn bình thường để khi phát lại, quá trình chậm tự nhiên có thể được xem ở tốc độ nhanh hơn.
Photography of or relating to a technique in which exposures are taken at fewer intervals than usual so that on playback a naturally slow process may be viewed at an accelerated pace.
The time-lapse video showed a city changing over ten years.
Video time-lapse cho thấy thành phố thay đổi trong mười năm.
Many people do not enjoy time-lapse photography for its fast pace.
Nhiều người không thích nhiếp ảnh time-lapse vì tốc độ nhanh.
Is the time-lapse technique popular in social media posts today?
Kỹ thuật time-lapse có phổ biến trong các bài đăng mạng xã hội hôm nay không?
Time-lapse (Noun)
The time-lapse video showed the city's growth over ten years.
Video time-lapse cho thấy sự phát triển của thành phố trong mười năm.
Many people do not appreciate time-lapse films for their artistic value.
Nhiều người không đánh giá cao phim time-lapse vì giá trị nghệ thuật của chúng.
Is the time-lapse technique effective in social documentaries?
Kỹ thuật time-lapse có hiệu quả trong các phim tài liệu xã hội không?
Time-lapse, một thuật ngữ trong lĩnh vực điện ảnh và nhiếp ảnh, chỉ quá trình ghi hình với tốc độ chậm hơn bình thường, sau đó phát nhanh để thể hiện sự thay đổi diễn ra theo thời gian. Khái niệm này được áp dụng nhiều trong các dự án nghệ thuật, khoa học và thiên nhiên để thể hiện những biến đổi mà mắt thường khó nhận thấy. Dạng phiên âm đôi khi khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng chức năng và nghĩa của nó trong các ngữ cảnh đều tương tự nhau.
Từ "time-lapse" xuất phát từ hai thành phần chính: "time" (thời gian) và "lapse" (thời gian trôi qua). "Time" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là thời gian, trong khi "lapse" xuất phát từ tiếng Latin "labi", nghĩa là trôi qua hay rơi xuống. Cách sử dụng "time-lapse" trong ngành điện ảnh và nhiếp ảnh đã phát triển từ giữa thế kỷ 20, phản ánh sự chậm lại hoặc tăng tốc của thời gian, cho phép người xem nhận biết những biến đổi trong một khoảng thời gian dài mà mắt người không thể thấy trực tiếp.
"Tốc độ tua thời gian" là một thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi học viên mô tả quá trình hoặc biểu diễn sự thay đổi theo thời gian. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến phim ảnh, nhiếp ảnh và nghiên cứu khoa học, nơi việc trình bày các thay đổi qua thời gian là cần thiết. Trong các tình huống khác, từ này còn được dùng trong nghệ thuật, quảng cáo và giáo dục để thể hiện sự phát triển hoặc biến đổi của các hiện tượng.