Bản dịch của từ Time to retire trong tiếng Việt

Time to retire

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time to retire (Verb)

tˈaɪm tˈu ɹɨtˈaɪɹ
tˈaɪm tˈu ɹɨtˈaɪɹ
01

Ngừng làm việc, đặc biệt là khi đến một độ tuổi cụ thể hoặc sau một thời gian dài làm việc.

To stop working especially when reaching a particular age or after a long period of work.

Ví dụ

Many workers feel it's time to retire after 30 years.

Nhiều công nhân cảm thấy đã đến lúc nghỉ hưu sau 30 năm.

She does not think it is time to retire yet.

Cô ấy không nghĩ rằng bây giờ là lúc để nghỉ hưu.

Is it time to retire for all teachers at 65?

Có phải đã đến lúc nghỉ hưu cho tất cả giáo viên ở tuổi 65 không?

Time to retire (Phrase)

tˈaɪm tˈu ɹɨtˈaɪɹ
tˈaɪm tˈu ɹɨtˈaɪɹ
01

Ngừng làm việc và rời bỏ công việc của bạn vĩnh viễn, thường là vì bạn đã đến một độ tuổi cụ thể hoặc vì bạn bị ốm.

To stop working and leave your job permanently usually because you have reached a particular age or because you are ill.

Ví dụ

Many workers feel it's time to retire after 30 years.

Nhiều công nhân cảm thấy đã đến lúc nghỉ hưu sau 30 năm.

She does not think it is time to retire yet.

Cô ấy không nghĩ rằng đã đến lúc nghỉ hưu.

Is it time to retire for older employees in companies?

Có phải đã đến lúc nghỉ hưu cho những nhân viên lớn tuổi trong công ty?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time to retire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time to retire

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.