Bản dịch của từ Time to retire trong tiếng Việt
Time to retire

Time to retire (Verb)
Ngừng làm việc, đặc biệt là khi đến một độ tuổi cụ thể hoặc sau một thời gian dài làm việc.
To stop working especially when reaching a particular age or after a long period of work.
Many workers feel it's time to retire after 30 years.
Nhiều công nhân cảm thấy đã đến lúc nghỉ hưu sau 30 năm.
She does not think it is time to retire yet.
Cô ấy không nghĩ rằng bây giờ là lúc để nghỉ hưu.
Is it time to retire for all teachers at 65?
Có phải đã đến lúc nghỉ hưu cho tất cả giáo viên ở tuổi 65 không?
Time to retire (Phrase)
Ngừng làm việc và rời bỏ công việc của bạn vĩnh viễn, thường là vì bạn đã đến một độ tuổi cụ thể hoặc vì bạn bị ốm.
To stop working and leave your job permanently usually because you have reached a particular age or because you are ill.
Many workers feel it's time to retire after 30 years.
Nhiều công nhân cảm thấy đã đến lúc nghỉ hưu sau 30 năm.
She does not think it is time to retire yet.
Cô ấy không nghĩ rằng đã đến lúc nghỉ hưu.
Is it time to retire for older employees in companies?
Có phải đã đến lúc nghỉ hưu cho những nhân viên lớn tuổi trong công ty?
Cụm từ "time to retire" biểu thị thời điểm mà một người nên ngừng làm việc, nhất là trong bối cảnh nghề nghiệp và lão hóa. Trong tiếng Anh, cụm từ này sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "retirement" tại Anh thường được coi là một giai đoạn thoải mái sau khi từ bỏ công việc, trong khi ở Mỹ có thể nhấn mạnh đến kế hoạch tài chính và tự do cá nhân hơn.
Cụm từ "time to retire" xuất phát từ động từ "retirare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "lấy lại" hoặc "quay lại". Thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động rút lui khỏi cuộc sống xã hội hay công việc. Ngày nay, cụm từ này mang nghĩa là đến thời điểm cá nhân ngừng làm việc chính thức và rút lui để nghỉ ngơi, thể hiện sự cần thiết của việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Cụm từ "time to retire" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tuổi tác, công việc và nghỉ hưu. Trong IELTS, cụm từ này có khả năng xuất hiện nhiều trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề nghề nghiệp và kế hoạch tương lai. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các cuộc hội thoại về chính sách xã hội và tài chính cá nhân, nhấn mạnh sự cần thiết phải chuẩn bị cho giai đoạn nghỉ hưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp