Bản dịch của từ Timeserver trong tiếng Việt

Timeserver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timeserver (Noun)

tˈaɪmsɝɹvəɹ
tˈaɪmsɝɹvəɹ
01

(lỗi thời) một người chỉ tôn trọng các cam kết của mình khi việc đó cá nhân họ thấy dễ dàng.

Obsolete someone who honours their commitments only when it is personally easy to do so.

Ví dụ

John is a timeserver; he only helps when it's convenient for him.

John là một người chỉ giúp đỡ khi thuận tiện cho anh ấy.

Many people dislike timeservers because they rarely keep their promises.

Nhiều người không thích những người chỉ giúp đỡ khi thuận tiện vì họ hiếm khi giữ lời hứa.

Are timeservers common in our social circles, like at school events?

Có phải những người chỉ giúp đỡ khi thuận tiện rất phổ biến trong các mối quan hệ xã hội của chúng ta, như ở các sự kiện trường học không?

02

(máy tính) một thiết bị, nút hoặc chương trình truyền thời gian chính xác tới các máy khách trong mạng.

Computing a device node or program that transmits the correct time to clients in a network.

Ví dụ

The timeserver in our office syncs all computers accurately every hour.

Máy chủ thời gian trong văn phòng chúng tôi đồng bộ tất cả máy tính mỗi giờ.

The timeserver does not work properly during the power outage last week.

Máy chủ thời gian không hoạt động đúng trong sự cố mất điện tuần trước.

Is the timeserver updated regularly in community centers across the city?

Máy chủ thời gian có được cập nhật thường xuyên tại các trung tâm cộng đồng không?

03

Một người chỉ thực hiện một công việc trong thời gian cần thiết và nỗ lực tối thiểu.

Someone who performs a job for the required time only making a minimum of effort.

Ví dụ

Many workers are timeservers, doing just enough to get by.

Nhiều công nhân chỉ làm đủ để qua ngày.

She is not a timeserver; she works hard every day.

Cô ấy không phải là người làm việc qua loa; cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.

Are timeservers common in today's workplaces like Google or Amazon?

Có phải những người làm việc qua loa rất phổ biến ở nơi làm việc hôm nay như Google hay Amazon không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Timeserver cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timeserver

Không có idiom phù hợp