Bản dịch của từ Timeserver trong tiếng Việt
Timeserver

Timeserver(Noun)
(lỗi thời) Một người chỉ tôn trọng các cam kết của mình khi việc đó cá nhân họ thấy dễ dàng.
Obsolete Someone who honours their commitments only when it is personally easy to do so.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "timeserver" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân mà không có sự cống hiến thực sự cho công việc hoặc nhiệm vụ của họ. Trong bối cảnh tiếng Anh, "timeserver" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tiêu cực tương tự, chỉ những người biết lợi dụng thời gian làm việc mà không thực sự tích cực hoặc có giá trị. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức công việc và động lực nghề nghiệp.
Từ "timeserver" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, ghép từ "time" (thời gian) và "server" (máy chủ). "Time" bắt nguồn từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là thời gian, trong khi "server" xuất phát từ tiếng Latin "servire", có nghĩa là phục vụ. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ những máy chủ cung cấp thông tin thời gian chính xác trên mạng, phản ánh sự phát triển trong công nghệ thông tin và nhu cầu đồng bộ thời gian trong các hệ thống máy tính hiện đại.
Từ "timeserver" không phải là một từ phổ biến trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường chỉ các thiết bị hoặc phần mềm dùng để đồng bộ hóa thời gian trong mạng máy tính. Ở các lĩnh vực công nghệ thông tin, từ này được sử dụng khi thảo luận về việc quản lý thời gian và đồng bộ hóa dữ liệu. Tuy nhiên, trong văn nói hàng ngày và các tình huống giao tiếp thông thường, từ này gần như không được sử dụng.
Họ từ
Từ "timeserver" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân mà không có sự cống hiến thực sự cho công việc hoặc nhiệm vụ của họ. Trong bối cảnh tiếng Anh, "timeserver" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tiêu cực tương tự, chỉ những người biết lợi dụng thời gian làm việc mà không thực sự tích cực hoặc có giá trị. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức công việc và động lực nghề nghiệp.
Từ "timeserver" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, ghép từ "time" (thời gian) và "server" (máy chủ). "Time" bắt nguồn từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là thời gian, trong khi "server" xuất phát từ tiếng Latin "servire", có nghĩa là phục vụ. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ những máy chủ cung cấp thông tin thời gian chính xác trên mạng, phản ánh sự phát triển trong công nghệ thông tin và nhu cầu đồng bộ thời gian trong các hệ thống máy tính hiện đại.
Từ "timeserver" không phải là một từ phổ biến trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường chỉ các thiết bị hoặc phần mềm dùng để đồng bộ hóa thời gian trong mạng máy tính. Ở các lĩnh vực công nghệ thông tin, từ này được sử dụng khi thảo luận về việc quản lý thời gian và đồng bộ hóa dữ liệu. Tuy nhiên, trong văn nói hàng ngày và các tình huống giao tiếp thông thường, từ này gần như không được sử dụng.
