Bản dịch của từ Timeserver trong tiếng Việt
Timeserver
Timeserver (Noun)
(lỗi thời) một người chỉ tôn trọng các cam kết của mình khi việc đó cá nhân họ thấy dễ dàng.
Obsolete someone who honours their commitments only when it is personally easy to do so.
John is a timeserver; he only helps when it's convenient for him.
John là một người chỉ giúp đỡ khi thuận tiện cho anh ấy.
Many people dislike timeservers because they rarely keep their promises.
Nhiều người không thích những người chỉ giúp đỡ khi thuận tiện vì họ hiếm khi giữ lời hứa.
Are timeservers common in our social circles, like at school events?
Có phải những người chỉ giúp đỡ khi thuận tiện rất phổ biến trong các mối quan hệ xã hội của chúng ta, như ở các sự kiện trường học không?
The timeserver in our office syncs all computers accurately every hour.
Máy chủ thời gian trong văn phòng chúng tôi đồng bộ tất cả máy tính mỗi giờ.
The timeserver does not work properly during the power outage last week.
Máy chủ thời gian không hoạt động đúng trong sự cố mất điện tuần trước.
Is the timeserver updated regularly in community centers across the city?
Máy chủ thời gian có được cập nhật thường xuyên tại các trung tâm cộng đồng không?
Many workers are timeservers, doing just enough to get by.
Nhiều công nhân chỉ làm đủ để qua ngày.
She is not a timeserver; she works hard every day.
Cô ấy không phải là người làm việc qua loa; cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.
Are timeservers common in today's workplaces like Google or Amazon?
Có phải những người làm việc qua loa rất phổ biến ở nơi làm việc hôm nay như Google hay Amazon không?
Họ từ
Từ "timeserver" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân mà không có sự cống hiến thực sự cho công việc hoặc nhiệm vụ của họ. Trong bối cảnh tiếng Anh, "timeserver" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tiêu cực tương tự, chỉ những người biết lợi dụng thời gian làm việc mà không thực sự tích cực hoặc có giá trị. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức công việc và động lực nghề nghiệp.
Từ "timeserver" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, ghép từ "time" (thời gian) và "server" (máy chủ). "Time" bắt nguồn từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là thời gian, trong khi "server" xuất phát từ tiếng Latin "servire", có nghĩa là phục vụ. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ những máy chủ cung cấp thông tin thời gian chính xác trên mạng, phản ánh sự phát triển trong công nghệ thông tin và nhu cầu đồng bộ thời gian trong các hệ thống máy tính hiện đại.
Từ "timeserver" không phải là một từ phổ biến trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường chỉ các thiết bị hoặc phần mềm dùng để đồng bộ hóa thời gian trong mạng máy tính. Ở các lĩnh vực công nghệ thông tin, từ này được sử dụng khi thảo luận về việc quản lý thời gian và đồng bộ hóa dữ liệu. Tuy nhiên, trong văn nói hàng ngày và các tình huống giao tiếp thông thường, từ này gần như không được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp