Bản dịch của từ Titrate trong tiếng Việt

Titrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Titrate (Verb)

01

Xác định lượng thành phần trong (dung dịch) bằng cách đo thể tích nồng độ đã biết của thuốc thử cần thiết để hoàn thành phản ứng với nó, thường sử dụng chất chỉ thị.

Ascertain the amount of a constituent in a solution by measuring the volume of a known concentration of reagent required to complete a reaction with it typically using an indicator.

Ví dụ

Scientists titrate solutions to find exact chemical concentrations in social studies.

Các nhà khoa học chuẩn độ dung dịch để tìm nồng độ hóa học chính xác trong các nghiên cứu xã hội.

Researchers do not titrate without proper safety equipment in social experiments.

Các nhà nghiên cứu không chuẩn độ mà không có thiết bị an toàn phù hợp trong các thí nghiệm xã hội.

Did the students titrate the samples during the social science class yesterday?

Các sinh viên có chuẩn độ các mẫu trong lớp khoa học xã hội hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Titrate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Titrate

Không có idiom phù hợp