Bản dịch của từ Titrate trong tiếng Việt
Titrate

Titrate (Verb)
Xác định lượng thành phần trong (dung dịch) bằng cách đo thể tích nồng độ đã biết của thuốc thử cần thiết để hoàn thành phản ứng với nó, thường sử dụng chất chỉ thị.
Ascertain the amount of a constituent in a solution by measuring the volume of a known concentration of reagent required to complete a reaction with it typically using an indicator.
Scientists titrate solutions to find exact chemical concentrations in social studies.
Các nhà khoa học chuẩn độ dung dịch để tìm nồng độ hóa học chính xác trong các nghiên cứu xã hội.
Researchers do not titrate without proper safety equipment in social experiments.
Các nhà nghiên cứu không chuẩn độ mà không có thiết bị an toàn phù hợp trong các thí nghiệm xã hội.
Did the students titrate the samples during the social science class yesterday?
Các sinh viên có chuẩn độ các mẫu trong lớp khoa học xã hội hôm qua không?
Họ từ
Titrate, trong hóa học, là quá trình xác định nồng độ của một chất trong dung dịch bằng cách thêm từ từ một dung dịch chuẩn với nồng độ biết rõ cho đến khi đạt được phản ứng hoàn toàn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong phân tích hóa học, đặc biệt trong các phương pháp xác định nồng độ axit và bazơ. Cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng "titrate" nhưng có sự khác biệt trong phát âm, với giọng British thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi giọng American nhấn mạnh âm tiết cuối.
Từ "titrate" xuất phát từ gốc Latin "titrum", nghĩa là "đo lường" hoặc "đánh giá". Trong hóa học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình xác định nồng độ của một dung dịch thông qua việc thêm từ từ một dung dịch chuẩn cho đến khi đạt được phản ứng hoàn toàn. Lịch sử của từ này phản ánh việc ứng dụng thực hành trong phân tích hóa học, từ đó liên hệ chặt chẽ với khái niệm đo lường chính xác và kiểm soát trong nghiên cứu hóa học hiện đại.
Titrate là một thuật ngữ phổ biến trong hóa học, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thí nghiệm và phân tích để chỉ quá trình xác định nồng độ của một dung dịch thông qua việc thêm từ từ một dung dịch khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Writing Task 1, nơi có thể yêu cầu mô tả các quy trình khoa học. Ngoài ra, trong các tài liệu học thuật và giáo trình hóa học, titrate cũng được trình bày thường xuyên khi giảng dạy về kỹ thuật phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp