Bản dịch của từ Titrated trong tiếng Việt
Titrated
Titrated (Verb)
Xác định nồng độ của (một chất) trong dung dịch bằng cách thêm lượng đo được của một chất khác (chất chuẩn độ) cho đến khi phản ứng được chứng minh là hoàn toàn.
Determine the concentration of a substance in a solution by adding measured amounts of another substance the titrant until a reaction is shown to be complete.
Scientists titrated the solution to find its exact acidity level.
Các nhà khoa học đã chuẩn độ dung dịch để tìm mức độ axit chính xác.
They did not titrate the solution correctly during the experiment.
Họ đã không chuẩn độ dung dịch đúng cách trong thí nghiệm.
Did the researchers titrate the samples before presenting the results?
Các nhà nghiên cứu có chuẩn độ các mẫu trước khi trình bày kết quả không?