Bản dịch của từ Titular trong tiếng Việt

Titular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Titular (Adjective)

tˈɪtʃəlɚ
tˈɪtʃələɹ
01

Biểu thị bất kỳ nhà thờ giáo xứ nào ở rome mà các hồng y được chính thức bổ nhiệm.

Denoting any of the parish churches in rome to which cardinals are formally appointed.

Ví dụ

The titular church in Rome was assigned to a cardinal.

Nhà thờ chính thức ở Rome được giao cho một tướng lão.

The titular priest presided over the important social event.

Mục sư chính thức chủ trì sự kiện xã hội quan trọng.

The titular position brought prestige to the social gathering.

Vị trí chính thức mang lại uy tín cho buổi tụ họp xã hội.

02

Liên quan tới hoặc được biểu thị bằng chức danh.

Relating to or denoted by a title.

Ví dụ

The titular head of the organization made an important announcement.

Người đứng đầu tựa của tổ chức đã đưa ra thông báo quan trọng.

The titular leader of the community welcomed new members warmly.

Người lãnh đạo tựa của cộng đồng đã chào đón thành viên mới một cách nồng hậu.

The titular president of the club presided over the annual meeting.

Chủ tịch tựa của câu lạc bộ đã chủ trì cuộc họp hàng năm.

03

Nắm giữ hoặc cấu thành một vị trí hoặc chức danh thuần túy chính thức mà không có bất kỳ quyền hạn thực sự nào.

Holding or constituting a purely formal position or title without any real authority.

Ví dụ

The titular head of the organization had no decision-making power.

Người đứng đầu tựa của tổ chức không có quyền ra quyết định.

She was given the titular role of president but lacked actual authority.

Cô được giao vai trò tựa của tổng thống nhưng thiếu quyền lực thực sự.

The titular leader of the club had no influence over its members.

Người lãnh đạo tựa của câu lạc bộ không có ảnh hưởng đến các thành viên.

Dạng tính từ của Titular (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Titular

Chuẩn

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/titular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Titular

Không có idiom phù hợp