Bản dịch của từ Titular trong tiếng Việt
Titular

Titular (Adjective)
The titular church in Rome was assigned to a cardinal.
Nhà thờ chính thức ở Rome được giao cho một tướng lão.
The titular priest presided over the important social event.
Mục sư chính thức chủ trì sự kiện xã hội quan trọng.
The titular position brought prestige to the social gathering.
Vị trí chính thức mang lại uy tín cho buổi tụ họp xã hội.
The titular head of the organization made an important announcement.
Người đứng đầu tựa của tổ chức đã đưa ra thông báo quan trọng.
The titular leader of the community welcomed new members warmly.
Người lãnh đạo tựa của cộng đồng đã chào đón thành viên mới một cách nồng hậu.
The titular president of the club presided over the annual meeting.
Chủ tịch tựa của câu lạc bộ đã chủ trì cuộc họp hàng năm.
The titular head of the organization had no decision-making power.
Người đứng đầu tựa của tổ chức không có quyền ra quyết định.
She was given the titular role of president but lacked actual authority.
Cô được giao vai trò tựa của tổng thống nhưng thiếu quyền lực thực sự.
The titular leader of the club had no influence over its members.
Người lãnh đạo tựa của câu lạc bộ không có ảnh hưởng đến các thành viên.
Dạng tính từ của Titular (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Titular Chuẩn | - | - |
Họ từ
"Titulary" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến danh hiệu, chức vụ hoặc tước vị, thường được dùng để chỉ một người nắm giữ danh xưng mà không đảm nhận trách nhiệm thật sự liên quan. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng nhiều hơn trong văn học và tiếng Anh Mỹ trong bối cảnh luật pháp và chính trị. Từ này cũng có thể xuất hiện dưới dạng danh từ "title".
Từ "titular" xuất phát từ tiếng Latinh "titulus", có nghĩa là "tiêu đề" hoặc "tước vị". Theo thời gian, từ này được sử dụng để chỉ người mang danh hiệu nhưng không thực sự nắm quyền lực hay trách nhiệm nào. Ngày nay, "titular" thường được dùng để miêu tả những vị trí danh nghĩa trong tổ chức, nhấn mạnh sự khác biệt giữa tước hiệu và quyền lực thực tế, phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa qua lịch sử.
Từ "titular" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ được dùng trong các ngữ cảnh giới thiệu hoặc mô tả vai trò, danh nghĩa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ danh tính của một nhân vật hoặc đối tượng nào đó trong văn học, âm nhạc hoặc nghệ thuật. Điều này chứng tỏ rằng "titular" chủ yếu liên quan đến việc thể hiện danh tính và vai trò trong những tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp