Bản dịch của từ Toilet training trong tiếng Việt

Toilet training

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toilet training (Noun)

tˈɔɪlət tɹˈeɪnɨŋ
tˈɔɪlət tɹˈeɪnɨŋ
01

Quá trình huấn luyện trẻ nhỏ sử dụng nhà vệ sinh để đi vệ sinh.

The process of training a young child to use the toilet to relieve themselves.

Ví dụ

Toilet training is essential for children's independence in social settings.

Huấn luyện đi vệ sinh là cần thiết cho sự độc lập của trẻ em trong xã hội.

Many parents find toilet training challenging in public places.

Nhiều bậc phụ huynh thấy huấn luyện đi vệ sinh khó khăn ở nơi công cộng.

Is toilet training necessary for children before school starts?

Huấn luyện đi vệ sinh có cần thiết cho trẻ trước khi đi học không?

02

Quá trình huấn luyện động vật được thuần hóa hoặc thú cưng tránh đi tiểu hoặc đại tiện trong nhà và thay vào đó sử dụng những nơi được chỉ định.

The process of training a domesticated or pet animal to avoid urinating or defecating indoors and to use designated places instead.

Ví dụ

Toilet training my puppy took three weeks of consistent effort.

Việc huấn luyện đi vệ sinh cho chú cún của tôi mất ba tuần.

Many cats do not require toilet training like dogs do.

Nhiều con mèo không cần huấn luyện đi vệ sinh như chó.

Is toilet training difficult for older pets?

Việc huấn luyện đi vệ sinh có khó khăn cho thú cưng lớn tuổi không?

03

(bdsm, uyển ngữ) việc thực hành cưỡng bức đồng tiền hoặc urophagia.

Bdsm euphemistic the practice of enforced coprophagy or urophagia.

Ví dụ

Many people discuss toilet training in social media forums today.

Nhiều người thảo luận về việc huấn luyện toilet trên mạng xã hội ngày nay.

People do not openly share experiences about toilet training.

Mọi người không chia sẻ công khai kinh nghiệm về huấn luyện toilet.

Is toilet training a common topic in social discussions?

Liệu huấn luyện toilet có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toilet training/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toilet training

Không có idiom phù hợp