Bản dịch của từ Top box score trong tiếng Việt

Top box score

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Top box score (Noun)

tˈɑp bˈɑks skˈɔɹ
tˈɑp bˈɑks skˈɔɹ
01

Điểm số cao nhất được ghi nhận trong một sự kiện thể thao hoặc cuộc thi được hiển thị dưới dạng tóm tắt.

The highest score recorded in a sporting event or competition as displayed in a summary format.

Ví dụ

LeBron James achieved the top box score in the last game.

LeBron James đã đạt được điểm số cao nhất trong trận đấu cuối.

The top box score for the tournament was not updated.

Điểm số cao nhất của giải đấu đã không được cập nhật.

What was the top box score for the basketball finals?

Điểm số cao nhất trong trận chung kết bóng rổ là gì?

02

Một bản tóm tắt hoặc báo cáo liệt kê các thống kê chính và điểm nổi bật từ một trận đấu.

A summary or report that lists key statistics and highlights from a game or match.

Ví dụ

The top box score showed the final results of the charity basketball game.

Bảng điểm hàng đầu cho thấy kết quả cuối cùng của trận bóng rổ từ thiện.

The top box score does not include player injuries or fouls.

Bảng điểm hàng đầu không bao gồm chấn thương hoặc lỗi của cầu thủ.

Did you see the top box score from last week's community soccer match?

Bạn có thấy bảng điểm hàng đầu từ trận bóng đá cộng đồng tuần trước không?

03

Một hồ sơ quan trọng hoặc tài liệu về hiệu suất và kết quả trong thể thao.

An important record or documentation of performance and outcomes in sports.

Ví dụ

LeBron James achieved the top box score in the last game.

LeBron James đã đạt được điểm số cao nhất trong trận đấu vừa qua.

The top box score does not always determine the best player.

Điểm số cao nhất không phải lúc nào cũng xác định cầu thủ xuất sắc nhất.

Did you see the top box score from the NBA finals?

Bạn đã xem điểm số cao nhất từ trận chung kết NBA chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/top box score/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Top box score

Không có idiom phù hợp