Bản dịch của từ Top box score trong tiếng Việt
Top box score

Top box score (Noun)
LeBron James achieved the top box score in the last game.
LeBron James đã đạt được điểm số cao nhất trong trận đấu cuối.
The top box score for the tournament was not updated.
Điểm số cao nhất của giải đấu đã không được cập nhật.
What was the top box score for the basketball finals?
Điểm số cao nhất trong trận chung kết bóng rổ là gì?
The top box score showed the final results of the charity basketball game.
Bảng điểm hàng đầu cho thấy kết quả cuối cùng của trận bóng rổ từ thiện.
The top box score does not include player injuries or fouls.
Bảng điểm hàng đầu không bao gồm chấn thương hoặc lỗi của cầu thủ.
Did you see the top box score from last week's community soccer match?
Bạn có thấy bảng điểm hàng đầu từ trận bóng đá cộng đồng tuần trước không?
Một hồ sơ quan trọng hoặc tài liệu về hiệu suất và kết quả trong thể thao.
An important record or documentation of performance and outcomes in sports.
LeBron James achieved the top box score in the last game.
LeBron James đã đạt được điểm số cao nhất trong trận đấu vừa qua.
The top box score does not always determine the best player.
Điểm số cao nhất không phải lúc nào cũng xác định cầu thủ xuất sắc nhất.
Did you see the top box score from the NBA finals?
Bạn đã xem điểm số cao nhất từ trận chung kết NBA chưa?