Bản dịch của từ Top grain leather trong tiếng Việt

Top grain leather

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Top grain leather(Noun)

tˈɑp ɡɹˈeɪn lˈɛðɚ
tˈɑp ɡɹˈeɪn lˈɛðɚ
01

Lớp ngoài của da động vật, thường bền hơn và có chất lượng cao hơn các lớp khác.

The outer layer of an animal hide, which is typically more durable and of higher quality than other layers.

Ví dụ
02

Da được làm từ lớp trên của da bò, và được đánh nhẵn và hoàn thiện lại để tạo ra bề mặt mịn.

Leather that is made from the top layer of cowhide, and is sanded and refinished to create a smooth surface.

Ví dụ
03

Da được sử dụng trong các sản phẩm chất lượng cao, thường xuất hiện trong các mặt hàng sang trọng như túi xách và đồ nội thất.

Leather used in high-quality products, often featured in luxury items such as handbags and furniture.

Ví dụ