Bản dịch của từ Top grain leather trong tiếng Việt

Top grain leather

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Top grain leather (Noun)

tˈɑp ɡɹˈeɪn lˈɛðɚ
tˈɑp ɡɹˈeɪn lˈɛðɚ
01

Lớp ngoài của da động vật, thường bền hơn và có chất lượng cao hơn các lớp khác.

The outer layer of an animal hide, which is typically more durable and of higher quality than other layers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Da được làm từ lớp trên của da bò, và được đánh nhẵn và hoàn thiện lại để tạo ra bề mặt mịn.

Leather that is made from the top layer of cowhide, and is sanded and refinished to create a smooth surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Da được sử dụng trong các sản phẩm chất lượng cao, thường xuất hiện trong các mặt hàng sang trọng như túi xách và đồ nội thất.

Leather used in high-quality products, often featured in luxury items such as handbags and furniture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/top grain leather/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Top grain leather

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.