Bản dịch của từ Toss off trong tiếng Việt

Toss off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toss off (Verb)

tˈɔs ˈɔf
tˈɔs ˈɔf
01

Ném đi thứ gì đó một cách tình cờ hoặc không suy nghĩ.

To throw something away casually or without thought.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tạo ra hoặc hoàn thành thứ gì đó nhanh chóng và không cần nỗ lực.

To produce or complete something quickly and without effort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Uống một cái gì đó nhanh chóng, thường là trong một ngụm.

To drink something quickly, often in a single gulp.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toss off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toss off

Không có idiom phù hợp