Bản dịch của từ Tote trong tiếng Việt

Tote

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tote (Noun)

tˈoʊt
tˈoʊt
01

Một hệ thống cá cược dựa trên việc sử dụng bộ tổng, trong đó cổ tức được tính theo số tiền đặt cược thay vì tỷ lệ cược được đưa ra.

A system of betting based on the use of the totalizator, in which dividends are calculated according to the amount staked rather than odds offered.

Ví dụ

She placed a tote bet on the horse race at the social event.

Cô ấy đã đặt cược vào cuộc đua ngựa tại sự kiện xã hội.

The tote system at the charity fundraiser calculated payouts based on stakes.

Hệ thống tote tại buổi gây quỹ từ thiện tính toán các khoản thanh toán dựa trên số tiền đặt cược.

The tote dividends were distributed evenly among the winners at the party.

Tiền cổ tức được chia đều cho những người chiến thắng trong bữa tiệc.

02

Một chiếc túi tote.

A tote bag.

Ví dụ

She carried her books in a stylish tote bag to the party.

Cô mang sách của mình trong một chiếc túi tote sành điệu đến bữa tiệc.

The company gave away branded tote bags at the charity event.

Công ty đã tặng những chiếc túi tote có thương hiệu tại sự kiện từ thiện.

The tote bag became a popular accessory among young professionals.

Túi tote đã trở thành một phụ kiện phổ biến trong giới trẻ chuyên nghiệp.

Tote (Verb)

tˈoʊt
tˈoʊt
01

Mang, vận chuyển hoặc vận chuyển (thứ gì đó nặng nề hoặc đáng kể)

Carry, wield, or convey (something heavy or substantial)

Ví dụ

She totes her books to the library every day.

Cô ấy mang sách của mình đến thư viện mỗi ngày.

He totes groceries for the elderly in the community.

Anh ấy mang hàng tạp hóa cho người già trong cộng đồng.

They tote donation boxes for charity events.

Họ mang theo các hộp quyên góp cho các sự kiện từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tote

Không có idiom phù hợp