Bản dịch của từ Tote trong tiếng Việt
Tote

Tote (Noun)
She placed a tote bet on the horse race at the social event.
Cô ấy đã đặt cược vào cuộc đua ngựa tại sự kiện xã hội.
The tote system at the charity fundraiser calculated payouts based on stakes.
Hệ thống tote tại buổi gây quỹ từ thiện tính toán các khoản thanh toán dựa trên số tiền đặt cược.
The tote dividends were distributed evenly among the winners at the party.
Tiền cổ tức được chia đều cho những người chiến thắng trong bữa tiệc.
Một chiếc túi tote.
A tote bag.
She carried her books in a stylish tote bag to the party.
Cô mang sách của mình trong một chiếc túi tote sành điệu đến bữa tiệc.
The company gave away branded tote bags at the charity event.
Công ty đã tặng những chiếc túi tote có thương hiệu tại sự kiện từ thiện.
The tote bag became a popular accessory among young professionals.
Túi tote đã trở thành một phụ kiện phổ biến trong giới trẻ chuyên nghiệp.
Tote (Verb)
She totes her books to the library every day.
Cô ấy mang sách của mình đến thư viện mỗi ngày.
He totes groceries for the elderly in the community.
Anh ấy mang hàng tạp hóa cho người già trong cộng đồng.
They tote donation boxes for charity events.
Họ mang theo các hộp quyên góp cho các sự kiện từ thiện.
Họ từ
Tote là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại túi xách thường có tay cầm dài, được sử dụng để đựng đồ, thường là từ một nơi này sang nơi khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "tote" có thể nhấn mạnh tính năng tiện dụng và tính linh hoạt, thường được sử dụng để đựng hàng hoá hoặc đồ cá nhân, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều tương tự về cách phát âm nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "tote" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tota", có nghĩa là "to bring" hay "to carry". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, "tote" đã trở thành động từ chỉ hành động mang theo một vật gì đó. Sự phát triển nghĩa này phản ánh trực tiếp từ gốc tích của nó, nhấn mạnh khả năng và hành động di chuyển một đối tượng, thường trong bối cảnh sử dụng túi xách hoặc đồ vật cá nhân.
Từ "tote" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các ngữ cảnh miêu tả hành lý hoặc ứng dụng trong thời trang. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "tote" thường được sử dụng để chỉ những loại túi xách đơn giản, tiện dụng, thường thấy trong các tình huống mua sắm hoặc đi dã ngoại. Sự phổ biến của từ này gia tăng trong các tài liệu quảng cáo liên quan đến thời trang bền vững và thân thiện với môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp