Bản dịch của từ Tradecraft trong tiếng Việt

Tradecraft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tradecraft (Noun)

tɹˈeɪdəkɹˌæft
tɹˈeɪdəkɹˌæft
01

Nghệ thuật thực hành một nghề hoặc một nghề cụ thể; kỹ năng của một người trong việc này.

The art of practising a particular trade or profession a persons skill in this.

Ví dụ

Her tradecraft in writing essays helped her ace the IELTS exam.

Kỹ năng thương mại của cô ấy trong việc viết bài luận đã giúp cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

He lacks tradecraft in organizing his ideas for IELTS writing tasks.

Anh ấy thiếu kỹ năng thương mại trong việc tổ chức ý tưởng cho các bài viết IELTS.

Do you think improving your tradecraft can enhance your IELTS performance?

Bạn có nghĩ rằng việc cải thiện kỹ năng thương mại của mình có thể nâng cao hiệu suất thi IELTS không?

Her tradecraft as a writer helped her excel in IELTS writing.

Kỹ năng nghề viết của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong viết IELTS.

They lacked tradecraft in speaking, affecting their IELTS scores negatively.

Họ thiếu kỹ năng nghề trong giao tiếp, ảnh hưởng đến điểm số IELTS của họ tiêu cực.

02

Cụ thể là tiếng lóng. nghệ thuật gián điệp, tình báo; các kỹ năng và kỹ thuật liên quan đến việc này.

Specifically slang the art of espionage and intelligence work the skills and techniques involved in this.

Ví dụ

Learning tradecraft is essential for spies to gather intelligence effectively.

Học nghệ thuật điệp viên là cần thiết để thu thập thông tin hiệu quả.

Using tradecraft in IELTS writing can enhance the depth of analysis.

Sử dụng nghệ thuật điệp viên trong viết IELTS có thể nâng cao sâu sắc phân tích.

Is tradecraft a common topic in IELTS speaking exams?

Nghệ thuật điệp viên có phải là chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?

Learning tradecraft is essential for spies to gather valuable information covertly.

Việc học nghệ thuật điệp viên là quan trọng để thu thập thông tin giá trị một cách bí mật.

Ignoring tradecraft can lead to spies being easily exposed and compromised.

Bỏ qua nghệ thuật điệp viên có thể dẫn đến việc điệp viên dễ bị phanh phui và bị ảnh hưởng.

03

Nghệ thuật hoặc kỹ năng tham gia vào giao dịch hoặc thương mại.

The art or skill of engaging in trading or commerce.

Ví dụ

She learned the tradecraft of negotiation in business school.

Cô ấy học nghệ thuật thương lượng ở trường kinh doanh.

Not everyone possesses the tradecraft needed to succeed in sales.

Không phải ai cũng sở hữu nghệ thuật cần thiết để thành công trong bán hàng.

Do you think tradecraft skills are important for economic development?

Bạn có nghĩ kỹ năng nghề nghiệp quan trọng cho sự phát triển kinh tế không?

She learned the tradecraft of negotiation from her mentor.

Cô ấy học nghệ thuật thương lượng từ người hướng dẫn của mình.

Not everyone has the tradecraft to succeed in the business world.

Không phải ai cũng có nghệ thuật để thành công trong thế giới kinh doanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tradecraft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tradecraft

Không có idiom phù hợp