Bản dịch của từ Tradecraft trong tiếng Việt
Tradecraft

Tradecraft (Noun)
Nghệ thuật thực hành một nghề hoặc một nghề cụ thể; kỹ năng của một người trong việc này.
The art of practising a particular trade or profession a persons skill in this.
Her tradecraft in writing essays helped her ace the IELTS exam.
Kỹ năng thương mại của cô ấy trong việc viết bài luận đã giúp cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
He lacks tradecraft in organizing his ideas for IELTS writing tasks.
Anh ấy thiếu kỹ năng thương mại trong việc tổ chức ý tưởng cho các bài viết IELTS.
Do you think improving your tradecraft can enhance your IELTS performance?
Bạn có nghĩ rằng việc cải thiện kỹ năng thương mại của mình có thể nâng cao hiệu suất thi IELTS không?
Her tradecraft as a writer helped her excel in IELTS writing.
Kỹ năng nghề viết của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong viết IELTS.
They lacked tradecraft in speaking, affecting their IELTS scores negatively.
Họ thiếu kỹ năng nghề trong giao tiếp, ảnh hưởng đến điểm số IELTS của họ tiêu cực.
Cụ thể là tiếng lóng. nghệ thuật gián điệp, tình báo; các kỹ năng và kỹ thuật liên quan đến việc này.
Specifically slang the art of espionage and intelligence work the skills and techniques involved in this.
Learning tradecraft is essential for spies to gather intelligence effectively.
Học nghệ thuật điệp viên là cần thiết để thu thập thông tin hiệu quả.
Using tradecraft in IELTS writing can enhance the depth of analysis.
Sử dụng nghệ thuật điệp viên trong viết IELTS có thể nâng cao sâu sắc phân tích.
Is tradecraft a common topic in IELTS speaking exams?
Nghệ thuật điệp viên có phải là chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?
Learning tradecraft is essential for spies to gather valuable information covertly.
Việc học nghệ thuật điệp viên là quan trọng để thu thập thông tin giá trị một cách bí mật.
Ignoring tradecraft can lead to spies being easily exposed and compromised.
Bỏ qua nghệ thuật điệp viên có thể dẫn đến việc điệp viên dễ bị phanh phui và bị ảnh hưởng.
She learned the tradecraft of negotiation in business school.
Cô ấy học nghệ thuật thương lượng ở trường kinh doanh.
Not everyone possesses the tradecraft needed to succeed in sales.
Không phải ai cũng sở hữu nghệ thuật cần thiết để thành công trong bán hàng.
Do you think tradecraft skills are important for economic development?
Bạn có nghĩ kỹ năng nghề nghiệp quan trọng cho sự phát triển kinh tế không?
She learned the tradecraft of negotiation from her mentor.
Cô ấy học nghệ thuật thương lượng từ người hướng dẫn của mình.
Not everyone has the tradecraft to succeed in the business world.
Không phải ai cũng có nghệ thuật để thành công trong thế giới kinh doanh.
Tradecraft là thuật ngữ dùng để chỉ các kỹ năng, phương pháp, và chiến thuật được áp dụng trong hoạt động gián điệp và tình báo. Nó bao gồm những kỹ năng từ việc thu thập thông tin, phân tích dữ liệu đến thực hiện các hoạt động bí mật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách viết của từ này; tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, từ này thường phổ biến hơn trong tài liệu quân sự và tình báo ở Mỹ.
Từ "tradecraft" xuất phát từ hai thành phần: "trade", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "trad" nghĩa là "thương mại" và "craft", từ tiếng Anh cổ "cræft" có nghĩa là "nghề thủ công, kỹ năng". Kết hợp lại, "tradecraft" thường chỉ các kỹ năng và phương pháp chuyên biệt được sử dụng trong các lĩnh vực như tình báo hoặc thương nghiệp. Qua thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để mô tả cả những kỹ thuật và chiến lược tinh vi trong các hoạt động bí mật, thể hiện tính chất ứng dụng và tinh vi của các nghề nghiệp liên quan.
Từ "tradecraft" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là nghe và nói, nơi kiến thức chuyên ngành thường ít được nhấn mạnh. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động tình báo, cho các kỹ năng chuyên môn trong nghề nghiệp như điều tra, bảo mật và sinh hoạt quân sự. Những diễn ngôn này thường gặp trong tài liệu học thuật, phim truyền hình và các bài viết chuyên khảo.