Bản dịch của từ Trading desk trong tiếng Việt
Trading desk

Trading desk (Noun)
The trading desk at Goldman Sachs handles millions in daily transactions.
Bàn giao dịch tại Goldman Sachs xử lý hàng triệu giao dịch mỗi ngày.
The trading desk does not operate on weekends or public holidays.
Bàn giao dịch không hoạt động vào cuối tuần hoặc ngày lễ.
Is the trading desk open during the stock market hours?
Bàn giao dịch có mở cửa trong giờ giao dịch chứng khoán không?
Một bộ phận của tổ chức tài chính nơi các nhà giao dịch hoạt động để quản lý danh mục đầu tư.
A part of a financial institution where traders operate to manage investment portfolios.
The trading desk at Goldman Sachs handles many investment portfolios daily.
Bàn giao dịch tại Goldman Sachs quản lý nhiều danh mục đầu tư hàng ngày.
The trading desk does not operate after 5 PM in New York.
Bàn giao dịch không hoạt động sau 5 giờ chiều tại New York.
Is the trading desk responsible for managing client investments at Citibank?
Bàn giao dịch có trách nhiệm quản lý các khoản đầu tư của khách hàng tại Citibank không?
Một địa điểm nơi các công cụ tài chính được giao dịch chuyên nghiệp.
A location where financial instruments are traded professionally.
The trading desk at Goldman Sachs handles millions daily for clients.
Bàn giao dịch tại Goldman Sachs xử lý hàng triệu mỗi ngày cho khách hàng.
The trading desk does not operate on weekends or holidays.
Bàn giao dịch không hoạt động vào cuối tuần hoặc ngày lễ.
Is the trading desk open during the stock market crash?
Bàn giao dịch có mở cửa trong thời gian thị trường chứng khoán sụp đổ không?
Bàn giao dịch (trading desk) là một thuật ngữ dùng để chỉ một khu vực trong ngân hàng hoặc công ty tài chính nơi các chuyên gia thực hiện mua bán chứng khoán, ngoại tệ và các tài sản tài chính khác. Bàn giao dịch có thể được phân chia thành các loại như bàn chứng khoán, bàn ngoại hối hoặc bàn hàng hóa. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm “a” nhiều hơn.