Bản dịch của từ Trading desk trong tiếng Việt

Trading desk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trading desk (Noun)

tɹˈeɪdɨŋ dˈɛsk
tɹˈeɪdɨŋ dˈɛsk
01

Một khu vực chuyên biệt trong thị trường tài chính nơi diễn ra các hoạt động mua và bán.

A specialized area within financial markets where buying and selling activities take place.

Ví dụ

The trading desk at Goldman Sachs handles millions in daily transactions.

Bàn giao dịch tại Goldman Sachs xử lý hàng triệu giao dịch mỗi ngày.

The trading desk does not operate on weekends or public holidays.

Bàn giao dịch không hoạt động vào cuối tuần hoặc ngày lễ.

Is the trading desk open during the stock market hours?

Bàn giao dịch có mở cửa trong giờ giao dịch chứng khoán không?

02

Một bộ phận của tổ chức tài chính nơi các nhà giao dịch hoạt động để quản lý danh mục đầu tư.

A part of a financial institution where traders operate to manage investment portfolios.

Ví dụ

The trading desk at Goldman Sachs handles many investment portfolios daily.

Bàn giao dịch tại Goldman Sachs quản lý nhiều danh mục đầu tư hàng ngày.

The trading desk does not operate after 5 PM in New York.

Bàn giao dịch không hoạt động sau 5 giờ chiều tại New York.

Is the trading desk responsible for managing client investments at Citibank?

Bàn giao dịch có trách nhiệm quản lý các khoản đầu tư của khách hàng tại Citibank không?

03

Một địa điểm nơi các công cụ tài chính được giao dịch chuyên nghiệp.

A location where financial instruments are traded professionally.

Ví dụ

The trading desk at Goldman Sachs handles millions daily for clients.

Bàn giao dịch tại Goldman Sachs xử lý hàng triệu mỗi ngày cho khách hàng.

The trading desk does not operate on weekends or holidays.

Bàn giao dịch không hoạt động vào cuối tuần hoặc ngày lễ.

Is the trading desk open during the stock market crash?

Bàn giao dịch có mở cửa trong thời gian thị trường chứng khoán sụp đổ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trading desk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trading desk

Không có idiom phù hợp