Bản dịch của từ Trafficked trong tiếng Việt

Trafficked

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trafficked (Verb)

tɹˈæfɨkt
tɹˈæfɨkt
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của giao thông.

Past tense and past participle of traffic.

Ví dụ

Many children were trafficked for labor in 2022 in Vietnam.

Nhiều trẻ em đã bị buôn bán lao động ở Việt Nam vào năm 2022.

They were not trafficked for any reason last year.

Họ không bị buôn bán vì lý do nào vào năm ngoái.

Dạng động từ của Trafficked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Traffic

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trafficked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trafficked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Traffics

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trafficking

Trafficked (Adjective)

tɹˈæfɨkt
tɹˈæfɨkt
01

Liên quan đến hoặc được sử dụng trong hoạt động buôn người.

Related to or used in human trafficking.

Ví dụ

Many trafficked individuals suffer from severe emotional and physical abuse.

Nhiều người bị buôn bán phải chịu đựng lạm dụng tinh thần và thể chất nghiêm trọng.

Trafficked children should receive immediate help and protection from authorities.

Những đứa trẻ bị buôn bán cần nhận được sự giúp đỡ và bảo vệ ngay lập tức từ chính quyền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trafficked/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.