Bản dịch của từ Trafficked trong tiếng Việt
Trafficked
Trafficked (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của giao thông.
Past tense and past participle of traffic.
Many children were trafficked for labor in 2022 in Vietnam.
Nhiều trẻ em đã bị buôn bán lao động ở Việt Nam vào năm 2022.
They were not trafficked for any reason last year.
Họ không bị buôn bán vì lý do nào vào năm ngoái.
Were people trafficked during the recent economic crisis in 2023?
Có phải mọi người đã bị buôn bán trong cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây không?
Dạng động từ của Trafficked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Traffic |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trafficked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trafficked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Traffics |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trafficking |
Trafficked (Adjective)
Liên quan đến hoặc được sử dụng trong hoạt động buôn người.
Related to or used in human trafficking.
Many trafficked individuals suffer from severe emotional and physical abuse.
Nhiều người bị buôn bán phải chịu đựng lạm dụng tinh thần và thể chất nghiêm trọng.
Trafficked children should receive immediate help and protection from authorities.
Những đứa trẻ bị buôn bán cần nhận được sự giúp đỡ và bảo vệ ngay lập tức từ chính quyền.
Are trafficked victims often ignored by society and government officials?
Có phải những nạn nhân bị buôn bán thường bị xã hội và chính quyền phớt lờ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp