Bản dịch của từ Transit-oriented development trong tiếng Việt

Transit-oriented development

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transit-oriented development (Noun)

tɹænzˈɪtɹətɨd dɨvˈɛləpmənt
tɹænzˈɪtɹətɨd dɨvˈɛləpmənt
01

Một loại phát triển đô thị tập trung vào việc tạo ra các cộng đồng gọn nhẹ, có thể đi bộ gần các cơ sở giao thông công cộng.

A type of urban development that focuses on creating compact, walkable communities near public transportation facilities.

Ví dụ

Transit-oriented development promotes walking and biking in urban areas like Portland.

Phát triển đô thị theo hướng giao thông công cộng khuyến khích đi bộ và đạp xe ở Portland.

Many cities do not invest in transit-oriented development, affecting community growth.

Nhiều thành phố không đầu tư vào phát triển đô thị theo hướng giao thông công cộng, ảnh hưởng đến sự phát triển cộng đồng.

Is transit-oriented development beneficial for reducing traffic congestion in cities?

Phát triển đô thị theo hướng giao thông công cộng có lợi trong việc giảm ùn tắc giao thông ở các thành phố không?

02

Các nguyên tắc thiết kế khuyến khích việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi bộ và đi xe đạp như các phương thức giao thông chính.

Design principles that promote the use of public transport, walking, and cycling as the main modes of transport.

Ví dụ

Transit-oriented development encourages walking and cycling in urban areas.

Phát triển theo hướng giao thông công cộng khuyến khích đi bộ và đạp xe ở khu vực đô thị.

Transit-oriented development does not ignore the needs of car users.

Phát triển theo hướng giao thông công cộng không bỏ qua nhu cầu của người sử dụng ô tô.

How does transit-oriented development improve social interactions in cities?

Phát triển theo hướng giao thông công cộng cải thiện sự tương tác xã hội trong các thành phố như thế nào?

03

Các chiến lược được sử dụng để nâng cao khả năng tiếp cận các dịch vụ giao thông, thường bao gồm các cơ sở đa mục đích.

Strategies employed to enhance accessibility to transit services, often including mixed-use facilities.

Ví dụ

Transit-oriented development improves access to public transport in urban areas.

Phát triển theo định hướng giao thông công cộng cải thiện khả năng tiếp cận giao thông.

Transit-oriented development does not always consider the needs of local residents.

Phát triển theo định hướng giao thông công cộng không luôn xem xét nhu cầu của cư dân.

How does transit-oriented development benefit communities in cities like Seattle?

Phát triển theo định hướng giao thông công cộng mang lại lợi ích gì cho cộng đồng ở Seattle?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transit-oriented development/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transit-oriented development

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.