Bản dịch của từ Transmiss trong tiếng Việt

Transmiss

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transmiss (Noun)

tɹˈænzmɨs
tɹˈænzmɨs
01

(luật, chính thức) một (phiên bản của a) dự luật hoặc tài liệu khác được gửi hoặc chuyển đến hội đồng, tòa án hoặc cơ quan khác; một sự truyền tải.

Law formal a version of a bill or other document sent or transmitted to a council court or other body a transmission.

Ví dụ

The council received a transmiss about the new social policy proposal.

Hội đồng đã nhận một bản truyền đạt về đề xuất chính sách xã hội mới.

The transmiss did not include any details about community feedback.

Bản truyền đạt không bao gồm bất kỳ chi tiết nào về phản hồi của cộng đồng.

Did you read the transmiss regarding the social welfare changes?

Bạn đã đọc bản truyền đạt về những thay đổi trong phúc lợi xã hội chưa?

Transmiss (Verb)

tɹˈænzmɨs
tɹˈænzmɨs
01

(chủ yếu là luật, tin học, y học, hình thức) truyền tải.

Chiefly law computing medicine formal to transmit.

Ví dụ

The study aims to transmit knowledge about social issues effectively.

Nghiên cứu nhằm truyền đạt kiến thức về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

They do not transmit false information during their social campaigns.

Họ không truyền đạt thông tin sai lệch trong các chiến dịch xã hội.

How can we transmit our social values to the younger generation?

Làm thế nào chúng ta có thể truyền đạt các giá trị xã hội cho thế hệ trẻ hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transmiss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transmiss

Không có idiom phù hợp