Bản dịch của từ Tricks trong tiếng Việt
Tricks

Tricks (Noun)
Số nhiều của trò lừa.
Plural of trick.
She used some clever tricks to improve her IELTS speaking score.
Cô ấy đã sử dụng một số thủ thuật thông minh để cải thiện điểm thi nói IELTS của mình.
Avoid relying on tricks during the IELTS writing test.
Tránh phụ thuộc vào các thủ thuật trong bài thi viết IELTS.
Do you think using tricks is helpful for the IELTS exam?
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng thủ thuật có ích cho kỳ thi IELTS không?
Dạng danh từ của Tricks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trick | Tricks |
Họ từ
Từ "tricks" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có nghĩa là những mánh khoé, thủ thuật hoặc trò lừa. Trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn, "tricks" thường chỉ đến những chiêu trò gây ấn tượng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "tricks" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống không chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào ngữ nghĩa giải trí hoặc lừa dối trong một số ngữ cảnh.
Từ "tricks" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "trick", có thể truy nguyên về tiếng Trung cổ "tric", có nghĩa là "đánh lừa" hay "lừa gạt". Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14 trong văn học Anh, thường được dùng để chỉ những thủ thuật hoặc mánh khóe nhằm lừa gạt người khác. Ý nghĩa hiện tại của "tricks" không chỉ dừng lại ở việc lừa gạt mà còn mở rộng sang các phương pháp khéo léo trong nhiều lĩnh vực, từ giải trí đến kỹ thuật.
Từ "tricks" có tần suất xuất hiện trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần nói và viết, nơi thí sinh có thể sử dụng nó để diễn đạt mẹo hoặc chiến lược trong việc giải quyết vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, "tricks" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, giải trí, hoặc trò chơi, liên quan đến khả năng lừa gạt hoặc làm cho điều gì đó trở nên ấn tượng hơn. từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


Idiom with Tricks
Dùng hết mưu kế/ Dùng hết chiêu trò
Everything; every possibility, argument, or technique.
She used her whole bag of tricks to win the debate.
Cô ấy đã sử dụng tất cả mọi thủ đoạn để thắng cuộc tranh luận.
Bag of tricks
Mánh khóe/ Bí kíp
A collection of special techniques or methods.
She always has a bag of tricks to make new friends.
Cô ấy luôn có một túi mẹo để kết bạn mới.