Bản dịch của từ Tricks trong tiếng Việt

Tricks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tricks (Noun)

tɹˈɪks
tɹˈɪks
01

Số nhiều của trò lừa.

Plural of trick.

Ví dụ

She used some clever tricks to improve her IELTS speaking score.

Cô ấy đã sử dụng một số thủ thuật thông minh để cải thiện điểm thi nói IELTS của mình.

Avoid relying on tricks during the IELTS writing test.

Tránh phụ thuộc vào các thủ thuật trong bài thi viết IELTS.

Do you think using tricks is helpful for the IELTS exam?

Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng thủ thuật có ích cho kỳ thi IELTS không?

Dạng danh từ của Tricks (Noun)

SingularPlural

Trick

Tricks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tricks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Besides, this creature is reputed for its exceptional intelligence and abilities to adopt different impressive both under and above water as instructed by humans [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] You know, number puzzles are harder to figure out from my perspective, and I don't really understand the to this game, let alone solve it [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Tricks

Whole bag of tricks

hˈoʊl bˈæɡ ˈʌv tɹˈɪks

Dùng hết mưu kế/ Dùng hết chiêu trò

Everything; every possibility, argument, or technique.

She used her whole bag of tricks to win the debate.

Cô ấy đã sử dụng tất cả mọi thủ đoạn để thắng cuộc tranh luận.

Bag of tricks

bˈæɡ ˈʌv tɹˈɪks

Mánh khóe/ Bí kíp

A collection of special techniques or methods.

She always has a bag of tricks to make new friends.

Cô ấy luôn có một túi mẹo để kết bạn mới.

Play tricks on someone

plˈeɪ tɹˈɪks ˈɑn sˈʌmwˌʌn

Chơi khăm ai đó

[for something, such as the eyes] to deceive someone.

She saw through his facade

Cô ấy nhìn xuyên qua mặt nạ của anh ta