Bản dịch của từ Tricks trong tiếng Việt
Tricks
Tricks (Noun)
Số nhiều của trò lừa.
Plural of trick.
She used some clever tricks to improve her IELTS speaking score.
Cô ấy đã sử dụng một số thủ thuật thông minh để cải thiện điểm thi nói IELTS của mình.
Avoid relying on tricks during the IELTS writing test.
Tránh phụ thuộc vào các thủ thuật trong bài thi viết IELTS.
Do you think using tricks is helpful for the IELTS exam?
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng thủ thuật có ích cho kỳ thi IELTS không?
Dạng danh từ của Tricks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trick | Tricks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tricks
Dùng hết mưu kế/ Dùng hết chiêu trò
Everything; every possibility, argument, or technique.
She used her whole bag of tricks to win the debate.
Cô ấy đã sử dụng tất cả mọi thủ đoạn để thắng cuộc tranh luận.
Bag of tricks
Mánh khóe/ Bí kíp
A collection of special techniques or methods.
She always has a bag of tricks to make new friends.
Cô ấy luôn có một túi mẹo để kết bạn mới.