Bản dịch của từ Triggered trong tiếng Việt
Triggered

Triggered (Verb)
The protest triggered a discussion about social justice in America.
Cuộc biểu tình đã kích hoạt một cuộc thảo luận về công bằng xã hội ở Mỹ.
The new law did not trigger any immediate changes in society.
Luật mới không kích hoạt bất kỳ thay đổi ngay lập tức nào trong xã hội.
Did the recent events trigger a rise in community engagement?
Các sự kiện gần đây có kích hoạt sự gia tăng tham gia của cộng đồng không?
Dạng động từ của Triggered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trigger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Triggered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Triggered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Triggers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Triggering |
Họ từ
Từ "triggered" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "trigger", mang nghĩa là bị kích hoạt hoặc gây ra phản ứng mạnh mẽ, thường trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ sự cảm nhận mạnh mẽ do sự ám ảnh về một chấn thương tâm lý trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bóng dáng châm biếm để mô tả sự phản ứng thái quá. Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể ít sử dụng hơn trong ngữ cảnh này.
Từ "triggered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trigger", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "triggere", có nghĩa là "kích hoạt" hoặc "gây ra". Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguồn theo tiếng Latinh "tragere", có nghĩa là "kéo". Trong lịch sử, "trigger" đã được sử dụng để chỉ việc kích hoạt cơ chế, và hiện nay, "triggered" còn ám chỉ cảm xúc hoặc phản ứng mãnh liệt, đặc biệt là trong bối cảnh tâm lý học. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa các kích thích bên ngoài và phản ứng bên trong.
Từ "triggered" xuất hiện với tần suất tương đối trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing khi thảo luận về cảm xúc và phản ứng đối với các sự kiện hay kích thích nhất định. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ các phản ứng cảm xúc do một sự kiện hoặc ký ức gây ra. Nó cũng thường được gặp trong thảo luận về các vấn đề nhạy cảm trong xã hội, nhằm mô tả trạng thái tinh thần của cá nhân khi đối diện với những yếu tố gây áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



