Bản dịch của từ Truckload lot trong tiếng Việt

Truckload lot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Truckload lot (Noun)

tɹˈʌklˌoʊd lˈɑt
tɹˈʌklˌoʊd lˈɑt
01

Số lượng hàng hóa hoặc vật liệu có thể được vận chuyển trong một xe tải tại một thời điểm.

The quantity of goods or materials that can be transported in a truck at one time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một số lượng lớn của một cái gì đó, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để ngụ ý một mức độ vượt quá hoặc số lượng đáng kể.

A large quantity of something, typically used in informal contexts to imply an excess or significant amount.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khu vực hoặc lô cụ thể được chỉ định để xếp hoặc dỡ hàng hóa từ các xe tải.

A specific area or lot designated for loading or unloading goods from trucks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/truckload lot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Truckload lot

Không có idiom phù hợp