Bản dịch của từ Tsukubai trong tiếng Việt

Tsukubai

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tsukubai(Noun)

tsˌuːkjuːbˈaɪ
ˈtsukuˌbaɪ
01

Một cái chậu đá trong một khu vườn Nhật Bản, thường được sử dụng cho việc thanh tẩy trước các buổi lễ trà.

A stone basin in a Japanese garden traditionally used for purification before tea ceremonies

Ví dụ
02

Một nơi để rửa tay trước khi vào phòng trà, thường được liên kết với các khu vườn thiền.

A place where one can wash one’s hands before entering a tea room often associated with Zen gardens

Ví dụ
03

Tượng trưng cho hành động rửa sạch tâm trí trước khi thưởng thức trà.

Symbolically represents the act of cleansing the mind before partaking in tea

Ví dụ