Bản dịch của từ Tsukubai trong tiếng Việt

Tsukubai

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tsukubai (Noun)

tsˌuksˈubeɪ
tsˌuksˈubeɪ
01

Một bồn hoặc bồn đá được sử dụng để thanh tẩy theo nghi thức trong một buổi trà đạo của nhật bản.

A basin or stone water basin used for ritual purification in a japanese tea ceremony.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bồn nhỏ trong vườn nhật, thường dùng để rửa tay trước khi vào nhà trà.

A small basin in a japanese garden, typically meant for washing hands before entering a tea house.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tượng trưng cho sự thuần khiết và sạch sẽ trong văn hóa nhật bản.

Symbolically, it represents purity and cleanliness in japanese culture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tsukubai/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tsukubai

Không có idiom phù hợp