Bản dịch của từ Tsukubai trong tiếng Việt
Tsukubai
Noun [U/C]

Tsukubai(Noun)
tsˌuːkjuːbˈaɪ
ˈtsukuˌbaɪ
01
Một cái chậu đá trong một khu vườn Nhật Bản, thường được sử dụng cho việc thanh tẩy trước các buổi lễ trà.
A stone basin in a Japanese garden traditionally used for purification before tea ceremonies
Ví dụ
Ví dụ
