Bản dịch của từ Tube feeding trong tiếng Việt

Tube feeding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tube feeding (Noun)

tˈub fˈidɨŋ
tˈub fˈidɨŋ
01

Phương pháp cho ăn bằng cách sử dụng một ống đưa vào dạ dày hoặc ruột non.

A method of feeding a person using a tube inserted into the stomach or small intestine.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống hoặc thiết bị thông qua đó thức ăn được cung cấp cho bệnh nhân.

A system or device through which food is delivered to a patient.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hỗ trợ dinh dưỡng được cung cấp qua ống khi một người không thể ăn bằng miệng.

Nutritional support provided via a tube when a person is unable to eat by mouth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tube feeding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tube feeding

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.