Bản dịch của từ Tube feeding trong tiếng Việt

Tube feeding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tube feeding (Noun)

tˈub fˈidɨŋ
tˈub fˈidɨŋ
01

Phương pháp cho ăn bằng cách sử dụng một ống đưa vào dạ dày hoặc ruột non.

A method of feeding a person using a tube inserted into the stomach or small intestine.

Ví dụ

Tube feeding helps patients recover faster after surgery, like John’s operation.

Nuôi ăn qua ống giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn sau phẫu thuật, như ca của John.

Many people do not understand the benefits of tube feeding for patients.

Nhiều người không hiểu lợi ích của việc nuôi ăn qua ống cho bệnh nhân.

Is tube feeding common in hospitals for patients who cannot eat?

Nuôi ăn qua ống có phổ biến trong bệnh viện cho bệnh nhân không ăn được không?

02

Một hệ thống hoặc thiết bị thông qua đó thức ăn được cung cấp cho bệnh nhân.

A system or device through which food is delivered to a patient.

Ví dụ

Tube feeding helps many patients recover faster in hospitals.

Ăn qua ống giúp nhiều bệnh nhân hồi phục nhanh hơn trong bệnh viện.

Tube feeding is not suitable for all patients in social care.

Ăn qua ống không phù hợp với tất cả bệnh nhân trong chăm sóc xã hội.

Is tube feeding common in nursing homes for elderly patients?

Ăn qua ống có phổ biến trong viện dưỡng lão cho bệnh nhân lớn tuổi không?

03

Hỗ trợ dinh dưỡng được cung cấp qua ống khi một người không thể ăn bằng miệng.

Nutritional support provided via a tube when a person is unable to eat by mouth.

Ví dụ

Tube feeding helps patients who cannot eat due to medical conditions.

Cho ăn qua ống giúp bệnh nhân không thể ăn do tình trạng y tế.

Tube feeding is not suitable for everyone in social care settings.

Cho ăn qua ống không phù hợp với mọi người trong cơ sở chăm sóc xã hội.

Is tube feeding common for elderly patients in nursing homes?

Có phải cho ăn qua ống là phổ biến cho bệnh nhân cao tuổi ở viện dưỡng lão không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tube feeding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tube feeding

Không có idiom phù hợp