Bản dịch của từ Tuning the instrument trong tiếng Việt
Tuning the instrument

Tuning the instrument (Noun)
Tuning the instrument is essential for a successful music performance.
Căn chỉnh nhạc cụ là điều cần thiết cho một buổi biểu diễn âm nhạc thành công.
Tuning the instrument does not guarantee perfect sound quality.
Căn chỉnh nhạc cụ không đảm bảo chất lượng âm thanh hoàn hảo.
Is tuning the instrument necessary before the concert on Saturday?
Căn chỉnh nhạc cụ có cần thiết trước buổi hòa nhạc vào thứ Bảy không?
Tuning the instrument is essential for a good music performance.
Việc điều chỉnh nhạc cụ là rất quan trọng cho một buổi biểu diễn tốt.
Tuning the instrument does not guarantee perfect sound quality.
Việc điều chỉnh nhạc cụ không đảm bảo chất lượng âm thanh hoàn hảo.
Is tuning the instrument necessary before the concert on Friday?
Việc điều chỉnh nhạc cụ có cần thiết trước buổi hòa nhạc vào thứ Sáu không?
Trạng thái hòa hợp hoặc điều chỉnh hợp lý các thành phần của một nhạc cụ.
The state of being in harmony or proper adjustment of an instrument's components.
Tuning the instrument is essential for a great musical performance.
Điều chỉnh nhạc cụ là điều cần thiết cho một buổi biểu diễn tuyệt vời.
Tuning the instrument does not guarantee a perfect sound.
Điều chỉnh nhạc cụ không đảm bảo âm thanh hoàn hảo.
Is tuning the instrument necessary before every concert?
Có cần điều chỉnh nhạc cụ trước mỗi buổi hòa nhạc không?
"Tuning the instrument" là quá trình điều chỉnh các bộ phận của nhạc cụ để đảm bảo rằng chúng phát ra âm thanh chính xác theo các nốt nhạc nhất định. Quá trình này là rất quan trọng trong âm nhạc, vì âm thanh được tạo ra có thể bị biến đổi nếu nhạc cụ không được điều chỉnh đúng cách. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "tuning the instrument" với nghĩa và cách dùng tương tự trong các bối cảnh âm nhạc.