Bản dịch của từ Tuning the instrument trong tiếng Việt

Tuning the instrument

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuning the instrument (Noun)

tˈunɨŋ ðɨ ˈɪnstɹəmənt
tˈunɨŋ ðɨ ˈɪnstɹəmənt
01

Hành động điều chỉnh âm lượng của một nhạc cụ đến chuẩn mong muốn.

The act of adjusting the pitch of an instrument to a desired standard.

Ví dụ

Tuning the instrument is essential for a successful music performance.

Căn chỉnh nhạc cụ là điều cần thiết cho một buổi biểu diễn âm nhạc thành công.

Tuning the instrument does not guarantee perfect sound quality.

Căn chỉnh nhạc cụ không đảm bảo chất lượng âm thanh hoàn hảo.

Is tuning the instrument necessary before the concert on Saturday?

Căn chỉnh nhạc cụ có cần thiết trước buổi hòa nhạc vào thứ Bảy không?

02

Một quy trình hoặc chuỗi quy trình để đạt được chất lượng âm thanh nhất định trong sản xuất âm nhạc.

A process or series of processes to achieve a certain sound quality in music production.

Ví dụ

Tuning the instrument is essential for a good music performance.

Việc điều chỉnh nhạc cụ là rất quan trọng cho một buổi biểu diễn tốt.

Tuning the instrument does not guarantee perfect sound quality.

Việc điều chỉnh nhạc cụ không đảm bảo chất lượng âm thanh hoàn hảo.

Is tuning the instrument necessary before the concert on Friday?

Việc điều chỉnh nhạc cụ có cần thiết trước buổi hòa nhạc vào thứ Sáu không?

03

Trạng thái hòa hợp hoặc điều chỉnh hợp lý các thành phần của một nhạc cụ.

The state of being in harmony or proper adjustment of an instrument's components.

Ví dụ

Tuning the instrument is essential for a great musical performance.

Điều chỉnh nhạc cụ là điều cần thiết cho một buổi biểu diễn tuyệt vời.

Tuning the instrument does not guarantee a perfect sound.

Điều chỉnh nhạc cụ không đảm bảo âm thanh hoàn hảo.

Is tuning the instrument necessary before every concert?

Có cần điều chỉnh nhạc cụ trước mỗi buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tuning the instrument/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuning the instrument

Không có idiom phù hợp