Bản dịch của từ Tv room trong tiếng Việt
Tv room
Noun [U/C]

Tv room(Noun)
tˈivˈi ɹˈum
tˈivˈi ɹˈum
Ví dụ
02
Một căn phòng được chỉ định để xem tivi.
A room designated for watching television
Ví dụ
Tv room

Một căn phòng được chỉ định để xem tivi.
A room designated for watching television