Bản dịch của từ Tv room trong tiếng Việt

Tv room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tv room (Noun)

tˈivˈi ɹˈum
tˈivˈi ɹˈum
01

Một khu vực sinh hoạt chung nơi mọi người tụ tập để xem tv và thư giãn.

A social area where people gather to watch tv and relax

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một căn phòng được chỉ định để xem tivi.

A room designated for watching television

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một không gian thường được trang bị ghế ngồi thoải mái và thiết bị truyền thông.

A space generally furnished with comfortable seating and media equipment

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tv room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tv room

Không có idiom phù hợp