Bản dịch của từ Two sides of the same coin trong tiếng Việt
Two sides of the same coin

Two sides of the same coin (Idiom)
Cụm từ được sử dụng để chỉ ra rằng hai điều khác nhau có liên quan chặt chẽ hoặc về cơ bản là giống nhau.
A phrase used to indicate that two different things are closely related or essentially the same.
Poverty and crime are two sides of the same coin in society.
Nghèo đói và tội phạm là hai mặt của cùng một đồng xu trong xã hội.
Education does not solve all problems; they are two sides of the same coin.
Giáo dục không giải quyết mọi vấn đề; chúng là hai mặt của cùng một đồng xu.
Are inequality and social unrest two sides of the same coin?
Liệu bất bình đẳng và bất ổn xã hội có phải là hai mặt của cùng một đồng xu không?
Nó gợi ý rằng hai quan điểm đối lập chia sẻ một vấn đề cơ bản chung.
It suggests that two opposing viewpoints share a common underlying issue.
Poverty and wealth are two sides of the same coin in society.
Nghèo đói và giàu có là hai mặt của cùng một đồng tiền trong xã hội.
Many believe that education and ignorance are not two sides of the same coin.
Nhiều người tin rằng giáo dục và sự ngu dốt không phải là hai mặt của cùng một đồng tiền.
Are crime and poverty really two sides of the same coin?
Tội phạm và nghèo đói thực sự có phải là hai mặt của cùng một đồng tiền không?
Poverty and wealth are two sides of the same coin in society.
Nghèo đói và giàu có là hai mặt của một đồng xu trong xã hội.
Not everyone believes that crime and poverty are two sides of the same coin.
Không phải ai cũng tin rằng tội phạm và nghèo đói là hai mặt của một đồng xu.
Are education and unemployment really two sides of the same coin?
Giáo dục và thất nghiệp thực sự là hai mặt của một đồng xu sao?