Bản dịch của từ Twoccing trong tiếng Việt

Twoccing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twoccing (Noun)

twˈɑtʃɨŋ
twˈɑtʃɨŋ
01

(anh) hành động lấy xe mà không có sự đồng ý của chủ xe, thường là để tham gia hoạt động vui chơi.

Britain the act of taking a car without the owners consent usually in order to engage in joyriding.

Ví dụ

Twoccing has become a serious issue in many British cities.

Hành vi twoccing đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố Anh.

Twoccing is not a harmless prank; it causes real harm.

Hành vi twoccing không phải là một trò đùa vô hại; nó gây hại thực sự.

Is twoccing increasing among teenagers in London this year?

Hành vi twoccing có đang gia tăng trong giới trẻ ở London năm nay không?

Twoccing (Verb)

twˈɑtʃɨŋ
twˈɑtʃɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của twoc.

Present participle and gerund of twoc.

Ví dụ

Many teenagers are twoccing cars for fun and thrill.

Nhiều thanh thiếu niên đang trộm xe để vui vẻ và hồi hộp.

Not everyone enjoys twoccing as a social activity.

Không phải ai cũng thích trộm xe như một hoạt động xã hội.

Is twoccing becoming more popular among young people today?

Liệu việc trộm xe có trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twoccing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twoccing

Không có idiom phù hợp