Bản dịch của từ Type of rule trong tiếng Việt

Type of rule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Type of rule (Noun)

tˈaɪp ˈʌv ɹˈul
tˈaɪp ˈʌv ɹˈul
01

Một loại hoặc phân loại mô tả nhiều thứ có đặc điểm tương tự.

A category or classification that describes several things with similar characteristics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức hoặc phiên bản cụ thể của một cái gì đó, thường được phân biệt với các cái khác.

A specific form or version of something, often distinguished from others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nguyên tắc hoặc hướng dẫn chung điều chỉnh hành động hoặc hành vi.

The general principle or guideline that governs action or behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/type of rule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Type of rule

Không có idiom phù hợp